(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ displays
B1

displays

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trưng bày hiển thị thể hiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Displays'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vật hoặc địa điểm nơi một cái gì đó được trưng bày.

Definition (English Meaning)

A thing or place where something is exhibited.

Ví dụ Thực tế với 'Displays'

  • "The museum has a new display of ancient artifacts."

    "Viện bảo tàng có một cuộc trưng bày mới về các cổ vật."

  • "The shop window displays the latest fashions."

    "Cửa sổ cửa hàng trưng bày những mốt thời trang mới nhất."

  • "He displays a remarkable talent for music."

    "Anh ấy thể hiện một tài năng âm nhạc đáng chú ý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Displays'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

exhibit(trưng bày)
show(cho thấy)
present(trình bày)

Trái nghĩa (Antonyms)

hide(giấu)
conceal(che giấu)

Từ liên quan (Related Words)

screen(màn hình)
exhibition(triển lãm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Marketing Điện tử

Ghi chú Cách dùng 'Displays'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ màn hình hiển thị thông tin hoặc một cuộc triển lãm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

On: được sử dụng khi một vật được đặt trên bề mặt của màn hình. In: được sử dụng để chỉ một cái gì đó được chứa trong một cuộc triển lãm.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Displays'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)