displays
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Displays'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vật hoặc địa điểm nơi một cái gì đó được trưng bày.
Definition (English Meaning)
A thing or place where something is exhibited.
Ví dụ Thực tế với 'Displays'
-
"The museum has a new display of ancient artifacts."
"Viện bảo tàng có một cuộc trưng bày mới về các cổ vật."
-
"The shop window displays the latest fashions."
"Cửa sổ cửa hàng trưng bày những mốt thời trang mới nhất."
-
"He displays a remarkable talent for music."
"Anh ấy thể hiện một tài năng âm nhạc đáng chú ý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Displays'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Displays'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ màn hình hiển thị thông tin hoặc một cuộc triển lãm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
On: được sử dụng khi một vật được đặt trên bề mặt của màn hình. In: được sử dụng để chỉ một cái gì đó được chứa trong một cuộc triển lãm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Displays'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.