disapproval
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disapproval'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự không tán thành; sự phản đối; sự chê trách.
Definition (English Meaning)
The feeling of having or expressing an unfavorable opinion.
Ví dụ Thực tế với 'Disapproval'
-
"The parents showed their disapproval of their daughter's boyfriend."
"Các bậc phụ huynh thể hiện sự không tán thành đối với bạn trai của con gái họ."
-
"There was a general air of disapproval surrounding the decision."
"Có một bầu không khí không tán thành bao trùm quyết định đó."
-
"She couldn't hide her disapproval when he started smoking."
"Cô ấy không thể che giấu sự không tán thành của mình khi anh ấy bắt đầu hút thuốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disapproval'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Ghi chú Cách dùng 'Disapproval'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Disapproval thể hiện sự phản đối hoặc không đồng ý một cách mạnh mẽ hơn so với 'disagreement'. Nó thường liên quan đến các vấn đề đạo đức, hành vi hoặc lựa chọn cá nhân. Nó có thể được thể hiện bằng lời nói, hành động hoặc chỉ đơn giản là thái độ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: thường dùng để chỉ đối tượng hoặc hành động bị phản đối (disapproval of something). at: thường dùng khi thể hiện sự khó chịu hoặc không hài lòng với ai đó (disapproval at someone's behavior). for: ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ lý do của sự không tán thành (disapproval for a particular reason).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disapproval'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.