(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ frustrated
B2

frustrated

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

bực bội tức giận khó chịu thất vọng (có yếu tố bực bội)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Frustrated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm thấy hoặc thể hiện sự khó chịu và bực bội do không có khả năng thay đổi hoặc đạt được điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Feeling or expressing distress and annoyance resulting from an inability to change or achieve something.

Ví dụ Thực tế với 'Frustrated'

  • "She was frustrated by the constant interruptions."

    "Cô ấy bực bội vì những sự gián đoạn liên tục."

  • "I get very frustrated when things go wrong."

    "Tôi rất bực bội khi mọi thứ trở nên tồi tệ."

  • "He was frustrated by his lack of education."

    "Anh ấy thất vọng vì thiếu học vấn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Frustrated'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

annoyed(khó chịu)
irritated(bực mình)
disappointed(thất vọng)

Trái nghĩa (Antonyms)

content(hài lòng)
satisfied(thoả mãn)
fulfilled(viên mãn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Frustrated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'frustrated' diễn tả trạng thái cảm xúc tiêu cực khi nỗ lực không thành công hoặc bị cản trở. Khác với 'disappointed' (thất vọng) là chỉ sự buồn bã khi kỳ vọng không thành hiện thực, 'frustrated' nhấn mạnh sự tức giận và bất lực. 'Annoyed' (khó chịu) nhẹ hơn 'frustrated' và không nhất thiết liên quan đến việc nỗ lực đạt được mục tiêu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at by with

'Frustrated at' thường dùng khi chỉ nguyên nhân gây ra sự bực bội, ví dụ: 'He was frustrated at the slow internet speed'. 'Frustrated by' cũng tương tự, ví dụ: 'She was frustrated by the lack of progress'. 'Frustrated with' thường dùng khi nói về sự bực bội với một người hoặc một tình huống kéo dài, ví dụ: 'I am frustrated with my job'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Frustrated'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he felt frustrated after the long meeting was obvious to everyone.
Việc anh ấy cảm thấy bực bội sau cuộc họp dài là điều hiển nhiên với mọi người.
Phủ định
Whether she was frustrated by the lack of progress wasn't clear from her expression.
Việc cô ấy có bực bội vì thiếu tiến triển hay không không rõ ràng từ biểu cảm của cô ấy.
Nghi vấn
Why he gets so frustrated when his computer crashes is a mystery to me.
Tại sao anh ấy lại bực bội khi máy tính bị sập là một điều bí ẩn đối với tôi.

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I don't understand instructions, I get frustrated.
Nếu tôi không hiểu hướng dẫn, tôi cảm thấy bực bội.
Phủ định
When people are late, they aren't frustrated if the reason is valid.
Khi mọi người đến muộn, họ không cảm thấy bực bội nếu lý do hợp lệ.
Nghi vấn
If you can't solve a problem, do you experience frustration?
Nếu bạn không thể giải quyết một vấn đề, bạn có cảm thấy bực bội không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is frustrated with the slow internet connection.
Cô ấy cảm thấy bực bội với kết nối internet chậm chạp.
Phủ định
They aren't frustrated by the changes; they see it as an opportunity.
Họ không cảm thấy thất vọng về những thay đổi; họ xem đó là một cơ hội.
Nghi vấn
Are you frustrated with your progress in learning English?
Bạn có cảm thấy thất vọng với sự tiến bộ trong việc học tiếng Anh của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)