(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disappointed
B2

disappointed

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

thất vọng chán nản hụt hẫng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disappointed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Buồn bã hoặc không hài lòng vì ai đó hoặc điều gì đó không đáp ứng được hy vọng hoặc kỳ vọng của một người.

Definition (English Meaning)

Sad or displeased because someone or something has failed to fulfill one's hopes or expectations.

Ví dụ Thực tế với 'Disappointed'

  • "I was disappointed in the movie; it wasn't as good as I expected."

    "Tôi đã thất vọng về bộ phim; nó không hay như tôi mong đợi."

  • "She was disappointed when she didn't get the job."

    "Cô ấy đã thất vọng khi không được nhận công việc."

  • "He looked disappointed after the game."

    "Anh ấy trông thất vọng sau trận đấu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disappointed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: disappointed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

pleased(hài lòng)
satisfied(thỏa mãn)
delighted(vui mừng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Disappointed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'disappointed' diễn tả một cảm xúc thất vọng cụ thể khi kỳ vọng không được đáp ứng. Nó khác với 'sad' (buồn) ở chỗ 'disappointed' có liên quan trực tiếp đến sự không hoàn thành kỳ vọng. Nó khác với 'frustrated' (bực bội) ở chỗ 'frustrated' tập trung vào sự khó chịu khi bị ngăn cản đạt được điều gì đó, trong khi 'disappointed' tập trung vào cảm giác buồn bã khi điều gì đó mong muốn không xảy ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with at by

- 'disappointed in someone': thất vọng về ai đó (về hành động hoặc phẩm chất của họ).
- 'disappointed with something': thất vọng với điều gì đó (về chất lượng hoặc kết quả của nó).
- 'disappointed at/by something': thất vọng vì điều gì đó (sự kiện hoặc tin tức cụ thể). Cả 'at' và 'by' có thể được sử dụng, nhưng 'by' có thể nhấn mạnh nguyên nhân gây ra sự thất vọng hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disappointed'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is disappointed with her exam results.
Cô ấy thất vọng với kết quả bài kiểm tra của mình.
Phủ định
They are not disappointed that the event was cancelled.
Họ không thất vọng vì sự kiện đã bị hủy bỏ.
Nghi vấn
Are you disappointed in me?
Bạn có thất vọng về tôi không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was more disappointed than her brother after the game.
Cô ấy thất vọng hơn anh trai mình sau trận đấu.
Phủ định
He wasn't as disappointed as he thought he would be.
Anh ấy không thất vọng như anh ấy nghĩ.
Nghi vấn
Was she the most disappointed person at the party?
Cô ấy có phải là người thất vọng nhất tại bữa tiệc không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't been so disappointed when she cancelled our date. If only I had understood she was having a tough day.
Tôi ước tôi đã không thất vọng đến vậy khi cô ấy hủy buổi hẹn của chúng tôi. Giá như tôi hiểu rằng cô ấy đã có một ngày khó khăn.
Phủ định
If only she wouldn't be disappointed if I have to cancel our plans. I wish she understood that sometimes emergencies happen.
Giá như cô ấy sẽ không thất vọng nếu tôi phải hủy kế hoạch của chúng tôi. Tôi ước cô ấy hiểu rằng đôi khi những trường hợp khẩn cấp xảy ra.
Nghi vấn
Do you wish you hadn't been disappointed by the result, or are you still proud of your effort?
Bạn có ước mình đã không thất vọng vì kết quả hay bạn vẫn tự hào về nỗ lực của mình?
(Vị trí vocab_tab4_inline)