displeasing
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Displeasing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
gây ra sự không vui hoặc không hài lòng; khó chịu
Definition (English Meaning)
causing unhappiness or dissatisfaction; unpleasant
Ví dụ Thực tế với 'Displeasing'
-
"The displeasing result of the experiment required further investigation."
"Kết quả không mấy hài lòng của thí nghiệm đòi hỏi phải có sự điều tra thêm."
-
"The food was displeasing to her taste."
"Thức ăn không hợp khẩu vị của cô ấy."
-
"His displeasing behavior caused a lot of trouble."
"Hành vi không chấp nhận được của anh ấy đã gây ra rất nhiều rắc rối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Displeasing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: displeasing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Displeasing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'displeasing' thường được dùng để mô tả những thứ hoặc tình huống không đáp ứng được kỳ vọng hoặc gây ra cảm giác tiêu cực. Nó nhấn mạnh sự thiếu sót trong việc mang lại sự hài lòng. So với 'unpleasant', 'displeasing' có thể mang sắc thái nhẹ nhàng hơn, ám chỉ sự không vừa ý hơn là sự khó chịu mạnh mẽ. 'Annoying' tập trung vào việc gây phiền toái, trong khi 'displeasing' nhấn mạnh việc không làm hài lòng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Displeasing'
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the weather weren't so displeasing today.
|
Tôi ước thời tiết hôm nay không khó chịu đến vậy. |
| Phủ định |
If only he hadn't said such displeasing things about my work.
|
Giá mà anh ta không nói những điều khó chịu như vậy về công việc của tôi. |
| Nghi vấn |
If only you could make the displeasing noise stop!
|
Giá mà bạn có thể làm cho tiếng ồn khó chịu đó dừng lại! |