(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ displeasing
B2

displeasing

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không vừa ý khó chịu không hài lòng gây khó chịu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Displeasing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

gây ra sự không vui hoặc không hài lòng; khó chịu

Definition (English Meaning)

causing unhappiness or dissatisfaction; unpleasant

Ví dụ Thực tế với 'Displeasing'

  • "The displeasing result of the experiment required further investigation."

    "Kết quả không mấy hài lòng của thí nghiệm đòi hỏi phải có sự điều tra thêm."

  • "The food was displeasing to her taste."

    "Thức ăn không hợp khẩu vị của cô ấy."

  • "His displeasing behavior caused a lot of trouble."

    "Hành vi không chấp nhận được của anh ấy đã gây ra rất nhiều rắc rối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Displeasing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: displeasing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unpleasant(khó chịu)
unsatisfactory(không đạt yêu cầu)
annoying(gây phiền toái)

Trái nghĩa (Antonyms)

pleasing(vui lòng, hài lòng)
satisfactory(đạt yêu cầu)
delightful(thú vị, thích thú)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Displeasing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'displeasing' thường được dùng để mô tả những thứ hoặc tình huống không đáp ứng được kỳ vọng hoặc gây ra cảm giác tiêu cực. Nó nhấn mạnh sự thiếu sót trong việc mang lại sự hài lòng. So với 'unpleasant', 'displeasing' có thể mang sắc thái nhẹ nhàng hơn, ám chỉ sự không vừa ý hơn là sự khó chịu mạnh mẽ. 'Annoying' tập trung vào việc gây phiền toái, trong khi 'displeasing' nhấn mạnh việc không làm hài lòng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Displeasing'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the weather weren't so displeasing today.
Tôi ước thời tiết hôm nay không khó chịu đến vậy.
Phủ định
If only he hadn't said such displeasing things about my work.
Giá mà anh ta không nói những điều khó chịu như vậy về công việc của tôi.
Nghi vấn
If only you could make the displeasing noise stop!
Giá mà bạn có thể làm cho tiếng ồn khó chịu đó dừng lại!
(Vị trí vocab_tab4_inline)