unhappiness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unhappiness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
trạng thái không hạnh phúc; nỗi buồn
Definition (English Meaning)
the state of being unhappy; sadness
Ví dụ Thực tế với 'Unhappiness'
-
"His unhappiness was evident in his withdrawn behavior."
"Sự bất hạnh của anh ấy thể hiện rõ qua hành vi khép kín của anh ấy."
-
"The survey revealed widespread unhappiness among employees."
"Cuộc khảo sát cho thấy sự bất hạnh lan rộng trong số các nhân viên."
-
"She tried to hide her unhappiness, but it was obvious."
"Cô cố gắng che giấu sự bất hạnh của mình, nhưng nó quá rõ ràng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unhappiness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: unhappiness
- Adjective: unhappy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unhappiness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unhappiness' chỉ trạng thái thiếu hạnh phúc, có thể là tạm thời hoặc kéo dài. Nó nhấn mạnh sự vắng mặt của niềm vui và sự hài lòng. So với 'sadness' (nỗi buồn), 'unhappiness' có thể bao hàm một mức độ bất mãn sâu sắc hơn, không nhất thiết phải liên quan đến một sự kiện cụ thể. 'Misery' là một từ mạnh hơn, biểu thị sự đau khổ tột cùng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* about (về điều gì): The poem speaks about the unhappiness of war.
* at (tại đâu/điều gì): Her unhappiness at work was visible.
* with (với ai/điều gì): There was a general feeling of unhappiness with the way the company was run.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unhappiness'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Feeling trapped, overwhelmed, and ultimately, unhappy, she decided to make a change.
|
Cảm thấy bị mắc kẹt, choáng ngợp và cuối cùng là bất hạnh, cô ấy quyết định thay đổi. |
| Phủ định |
Despite her wealth, her fame, and her apparent success, she couldn't escape the underlying unhappiness, a constant shadow in her life.
|
Mặc dù giàu có, nổi tiếng và thành công rõ ràng, cô ấy không thể thoát khỏi sự bất hạnh tiềm ẩn, một cái bóng thường trực trong cuộc đời cô. |
| Nghi vấn |
John, facing constant setbacks, and harboring deep unhappiness, are you sure you want to continue down this path?
|
John, đối mặt với những thất bại liên tục và ấp ủ sự bất hạnh sâu sắc, bạn có chắc chắn muốn tiếp tục con đường này không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His unhappiness was evident in his silence.
|
Sự bất hạnh của anh ấy thể hiện rõ trong sự im lặng của anh ấy. |
| Phủ định |
She is not unhappy with her current situation.
|
Cô ấy không bất hạnh với tình hình hiện tại của mình. |
| Nghi vấn |
Does their unhappiness stem from financial problems?
|
Sự bất hạnh của họ có bắt nguồn từ các vấn đề tài chính không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The student's unhappiness was evident in his poor grades.
|
Sự bất hạnh của học sinh thể hiện rõ qua điểm số kém của cậu ấy. |
| Phủ định |
The company's unhappiness with the new policy was not a secret.
|
Sự không hài lòng của công ty với chính sách mới không phải là một bí mật. |
| Nghi vấn |
Is the child's unhappiness due to the lack of attention?
|
Sự bất hạnh của đứa trẻ có phải là do thiếu sự quan tâm? |