unsatisfactory
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsatisfactory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không đủ tốt; không thể chấp nhận được; gây thất vọng.
Definition (English Meaning)
Not good enough; not acceptable.
Ví dụ Thực tế với 'Unsatisfactory'
-
"The student's performance on the exam was unsatisfactory."
"Màn trình diễn của học sinh trong bài kiểm tra là không đạt yêu cầu."
-
"The quality of the food was unsatisfactory, and we complained to the manager."
"Chất lượng thức ăn không đạt yêu cầu, và chúng tôi đã phàn nàn với quản lý."
-
"The company's response to the customer's complaint was unsatisfactory."
"Phản hồi của công ty đối với khiếu nại của khách hàng là không thỏa đáng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unsatisfactory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unsatisfactory
- Adverb: unsatisfactorily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unsatisfactory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unsatisfactory' thường được dùng để mô tả những thứ không đạt tiêu chuẩn hoặc mong đợi. Nó mang ý nghĩa tiêu cực mạnh hơn 'not satisfactory'. Nó thường dùng để mô tả kết quả, hiệu suất, hoặc chất lượng dịch vụ/sản phẩm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'to', nó thường ám chỉ đối tượng hoặc người cảm thấy không hài lòng với điều gì đó (ví dụ: The performance was unsatisfactory to the manager). Khi đi với 'for', nó ám chỉ mục đích hoặc đối tượng mà điều gì đó không phù hợp (ví dụ: The living conditions were unsatisfactory for raising a family).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsatisfactory'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the service was unsatisfactory is a major concern for the management.
|
Việc dịch vụ không đạt yêu cầu là một mối quan tâm lớn đối với ban quản lý. |
| Phủ định |
Whether the outcome was unsatisfactory didn't influence their decision.
|
Việc kết quả không đạt yêu cầu không ảnh hưởng đến quyết định của họ. |
| Nghi vấn |
Why the quality was so unsatisfactorily low remains a mystery.
|
Tại sao chất lượng lại thấp đến mức không đạt yêu cầu vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The meal, which I had high expectations for, was unsatisfactory.
|
Bữa ăn, mà tôi đã kỳ vọng rất nhiều, lại không đạt yêu cầu. |
| Phủ định |
The performance, which everyone praised, wasn't unsatisfactory to me.
|
Màn trình diễn, mà mọi người đều khen ngợi, không hề tệ đối với tôi. |
| Nghi vấn |
Was the service, which you complained about, unsatisfactory?
|
Dịch vụ mà bạn phàn nàn có không đạt yêu cầu không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Alas, the results were unsatisfactory.
|
Than ôi, kết quả thật không đạt yêu cầu. |
| Phủ định |
Well, the performance was not unsatisfactorily bad, but still not great.
|
Chà, màn trình diễn không tệ đến mức không đạt yêu cầu, nhưng vẫn không tuyệt vời. |
| Nghi vấn |
Oh dear, was the service unsatisfactory?
|
Ôi trời, dịch vụ có không đạt yêu cầu không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Their performance was unsatisfactory, so they need to improve.
|
Màn trình diễn của họ không đạt yêu cầu, vì vậy họ cần phải cải thiện. |
| Phủ định |
Nothing about their presentation was unsatisfactory; it was perfect.
|
Không có gì về bài thuyết trình của họ là không đạt yêu cầu; nó hoàn hảo. |
| Nghi vấn |
Was anything about its quality unsatisfactory?
|
Có điều gì về chất lượng của nó không đạt yêu cầu không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The student's performance was unsatisfactory: he failed to complete the assigned tasks.
|
Màn trình diễn của học sinh không đạt yêu cầu: em ấy đã không hoàn thành các nhiệm vụ được giao. |
| Phủ định |
Her explanation was not unsatisfactory: it clarified several points.
|
Lời giải thích của cô ấy không phải là không đạt yêu cầu: nó đã làm rõ một vài điểm. |
| Nghi vấn |
Was the service unsatisfactory: did you complain to the manager?
|
Dịch vụ có không đạt yêu cầu không: bạn có phàn nàn với quản lý không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The student's performance was unsatisfactory.
|
Màn trình diễn của học sinh không đạt yêu cầu. |
| Phủ định |
The quality of the food was not unsatisfactory.
|
Chất lượng của món ăn không phải là không đạt yêu cầu. |
| Nghi vấn |
Was the service at the restaurant unsatisfactory?
|
Dịch vụ tại nhà hàng có không đạt yêu cầu không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had studied harder, the exam results wouldn't be unsatisfactory now.
|
Nếu tôi đã học hành chăm chỉ hơn, kết quả kỳ thi bây giờ đã không tệ như vậy. |
| Phủ định |
If she hadn't complained so much, the service wouldn't be considered unsatisfactory.
|
Nếu cô ấy không phàn nàn quá nhiều, dịch vụ đã không bị coi là không đạt yêu cầu. |
| Nghi vấn |
If they had followed the instructions properly, would the outcome be unsatisfactory?
|
Nếu họ đã tuân theo hướng dẫn đúng cách, kết quả có lẽ nào lại không đạt yêu cầu? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the chef had not been so tired, the meal would have not been so unsatisfactory.
|
Nếu đầu bếp không quá mệt mỏi, bữa ăn đã không tệ đến vậy. |
| Phủ định |
If the team had prepared better, the presentation wouldn't have been so unsatisfactorily received.
|
Nếu nhóm chuẩn bị tốt hơn, bài thuyết trình đã không bị đón nhận một cách tệ đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would the customer have complained if the service had not been so unsatisfactory?
|
Liệu khách hàng có phàn nàn nếu dịch vụ không quá tệ không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The customer's complaint was considered unsatisfactory by the manager.
|
Lời phàn nàn của khách hàng bị quản lý coi là không đạt yêu cầu. |
| Phủ định |
The project's results were not deemed unsatisfactory, despite the minor setbacks.
|
Kết quả của dự án không bị coi là không đạt yêu cầu, mặc dù có những trở ngại nhỏ. |
| Nghi vấn |
Was the performance review considered unsatisfactory by the board?
|
Đánh giá hiệu suất có bị hội đồng quản trị coi là không đạt yêu cầu không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The student's performance was unsatisfactory, wasn't it?
|
Màn trình diễn của học sinh không đạt yêu cầu, phải không? |
| Phủ định |
The product's quality wasn't unsatisfactorily, was it?
|
Chất lượng sản phẩm không phải là không đạt yêu cầu, phải không? |
| Nghi vấn |
This meal is not satisfactory, is it?
|
Bữa ăn này không vừa ý, phải không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager is going to deem this quarter's sales figures unsatisfactory.
|
Người quản lý sẽ cho rằng số liệu bán hàng quý này là không đạt yêu cầu. |
| Phủ định |
They are not going to accept an unsatisfactory explanation for the missing funds.
|
Họ sẽ không chấp nhận một lời giải thích không thỏa đáng cho số tiền bị thiếu. |
| Nghi vấn |
Is the professor going to mark my essay as unsatisfactory if I don't improve my writing?
|
Liệu giáo sư có chấm bài luận của tôi là không đạt yêu cầu nếu tôi không cải thiện văn viết của mình không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The committee will be finding the project's progress unsatisfactory if the deadlines are not met.
|
Ủy ban sẽ thấy tiến độ của dự án không đạt yêu cầu nếu không đáp ứng được thời hạn. |
| Phủ định |
The clients won't be considering the service unsatisfactory after we implement these improvements.
|
Khách hàng sẽ không cho rằng dịch vụ này không đạt yêu cầu sau khi chúng tôi thực hiện những cải tiến này. |
| Nghi vấn |
Will the manager be finding your performance unsatisfactory if you continue to be late?
|
Liệu người quản lý có thấy hiệu suất của bạn không đạt yêu cầu nếu bạn tiếp tục đi muộn không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chef had been cooking unsatisfactorily for hours before the manager intervened.
|
Đầu bếp đã nấu ăn một cách không đạt yêu cầu trong nhiều giờ trước khi người quản lý can thiệp. |
| Phủ định |
The student hadn't been performing unsatisfactorily in all subjects, just mathematics.
|
Học sinh đó đã không học hành không đạt yêu cầu ở tất cả các môn, chỉ riêng môn toán. |
| Nghi vấn |
Had the company been handling customer complaints unsatisfactorily before the new system was implemented?
|
Công ty đã xử lý các khiếu nại của khách hàng một cách không thỏa đáng trước khi hệ thống mới được triển khai phải không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The exam results were unsatisfactory last semester.
|
Kết quả kỳ thi không đạt yêu cầu vào học kỳ trước. |
| Phủ định |
She didn't perform her duties unsatisfactorily yesterday.
|
Cô ấy đã không thực hiện nhiệm vụ của mình một cách không đạt yêu cầu vào ngày hôm qua. |
| Nghi vấn |
Was the hotel service unsatisfactory during your stay?
|
Dịch vụ khách sạn có không đạt yêu cầu trong thời gian bạn ở không? |