disproportion
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disproportion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự mất cân đối; sự thiếu cân xứng; sự không tương xứng giữa các vật hoặc các phần.
Definition (English Meaning)
The state of being out of proportion; lack of proper relation between things or parts.
Ví dụ Thực tế với 'Disproportion'
-
"There is a clear disproportion in the amount of money spent on education and healthcare."
"Có một sự mất cân đối rõ rệt trong số tiền được chi cho giáo dục và chăm sóc sức khỏe."
-
"The study revealed a disproportionate number of deaths among the elderly population."
"Nghiên cứu cho thấy một số lượng tử vong không cân xứng trong số dân số cao tuổi."
-
"The country's wealth is disproportionately concentrated in the hands of a few."
"Sự giàu có của đất nước tập trung một cách không cân xứng trong tay một số ít người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disproportion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: disproportion
- Adjective: disproportionate
- Adverb: disproportionately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disproportion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'disproportion' nhấn mạnh sự thiếu cân bằng, không cân xứng về kích thước, số lượng, tầm quan trọng hoặc mức độ giữa các thành phần khác nhau. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, cho thấy một sự khác biệt đáng kể và có thể gây ra vấn đề hoặc bất công. Cần phân biệt với 'imbalance' (sự mất cân bằng), có thể mang nghĩa trung tính hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Disproportion of' thường được dùng để chỉ sự mất cân đối về số lượng hoặc kích thước của một thành phần so với tổng thể. Ví dụ: 'The disproportion of male to female students is concerning.' ('Disproportion between' được dùng để chỉ sự mất cân đối giữa hai hoặc nhiều thành phần khác nhau. Ví dụ: 'The disproportion between effort and reward was discouraging.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disproportion'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The resources were disproportionately allocated to the urban areas.
|
Các nguồn lực đã được phân bổ không cân xứng cho các khu vực đô thị. |
| Phủ định |
The complaints were not disproportionately handled by the management.
|
Những lời phàn nàn không bị xử lý một cách không cân xứng bởi ban quản lý. |
| Nghi vấn |
Was the budget disproportionately affected by the new regulations?
|
Ngân sách có bị ảnh hưởng một cách không cân xứng bởi các quy định mới không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The response to his comment was disproportionate, wasn't it?
|
Phản ứng đối với bình luận của anh ấy là không cân xứng, phải không? |
| Phủ định |
The funding wasn't disproportionately allocated this year, was it?
|
Năm nay, nguồn tài trợ không được phân bổ một cách không cân xứng, phải không? |
| Nghi vấn |
There is a disproportion of males to females in the class, isn't there?
|
Có sự mất cân đối giữa nam và nữ trong lớp, phải không? |