(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disproportion
C1

disproportion

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự mất cân đối sự thiếu cân xứng sự không tương xứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disproportion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự mất cân đối; sự thiếu cân xứng; sự không tương xứng giữa các vật hoặc các phần.

Definition (English Meaning)

The state of being out of proportion; lack of proper relation between things or parts.

Ví dụ Thực tế với 'Disproportion'

  • "There is a clear disproportion in the amount of money spent on education and healthcare."

    "Có một sự mất cân đối rõ rệt trong số tiền được chi cho giáo dục và chăm sóc sức khỏe."

  • "The study revealed a disproportionate number of deaths among the elderly population."

    "Nghiên cứu cho thấy một số lượng tử vong không cân xứng trong số dân số cao tuổi."

  • "The country's wealth is disproportionately concentrated in the hands of a few."

    "Sự giàu có của đất nước tập trung một cách không cân xứng trong tay một số ít người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disproportion'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

imbalance(sự mất cân bằng)
inequity(sự bất công) disparity(sự chênh lệch)

Trái nghĩa (Antonyms)

proportion(sự cân đối)
balance(sự cân bằng)
equality(sự bình đẳng)

Từ liên quan (Related Words)

inequality(sự bất bình đẳng)
bias(sự thiên vị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Thống kê Kinh tế Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Disproportion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'disproportion' nhấn mạnh sự thiếu cân bằng, không cân xứng về kích thước, số lượng, tầm quan trọng hoặc mức độ giữa các thành phần khác nhau. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, cho thấy một sự khác biệt đáng kể và có thể gây ra vấn đề hoặc bất công. Cần phân biệt với 'imbalance' (sự mất cân bằng), có thể mang nghĩa trung tính hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of between

'Disproportion of' thường được dùng để chỉ sự mất cân đối về số lượng hoặc kích thước của một thành phần so với tổng thể. Ví dụ: 'The disproportion of male to female students is concerning.' ('Disproportion between' được dùng để chỉ sự mất cân đối giữa hai hoặc nhiều thành phần khác nhau. Ví dụ: 'The disproportion between effort and reward was discouraging.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disproportion'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The resources were disproportionately allocated to the urban areas.
Các nguồn lực đã được phân bổ không cân xứng cho các khu vực đô thị.
Phủ định
The complaints were not disproportionately handled by the management.
Những lời phàn nàn không bị xử lý một cách không cân xứng bởi ban quản lý.
Nghi vấn
Was the budget disproportionately affected by the new regulations?
Ngân sách có bị ảnh hưởng một cách không cân xứng bởi các quy định mới không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The response to his comment was disproportionate, wasn't it?
Phản ứng đối với bình luận của anh ấy là không cân xứng, phải không?
Phủ định
The funding wasn't disproportionately allocated this year, was it?
Năm nay, nguồn tài trợ không được phân bổ một cách không cân xứng, phải không?
Nghi vấn
There is a disproportion of males to females in the class, isn't there?
Có sự mất cân đối giữa nam và nữ trong lớp, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)