disproportionate
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disproportionate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không cân xứng, không cân đối, không tương xứng; quá lớn hoặc quá nhỏ so với cái gì khác.
Definition (English Meaning)
Too large or too small in comparison with something else; not in proportion.
Ví dụ Thực tế với 'Disproportionate'
-
"The country's military spending is disproportionate to its population size."
"Chi tiêu quân sự của quốc gia không cân xứng với quy mô dân số."
-
"A disproportionate amount of the budget is spent on defense."
"Một lượng lớn ngân sách không cân xứng được chi cho quốc phòng."
-
"The disease affects a disproportionate number of elderly people."
"Căn bệnh ảnh hưởng đến một số lượng lớn người cao tuổi không cân xứng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disproportionate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: disproportionate
- Adverb: disproportionately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disproportionate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'disproportionate' thường được dùng để chỉ sự thiếu cân bằng hoặc không tương xứng giữa hai hoặc nhiều yếu tố. Nó nhấn mạnh sự khác biệt đáng kể về mặt kích thước, mức độ, hoặc tầm quan trọng giữa chúng. Nó khác với 'unequal' ở chỗ 'unequal' chỉ đơn giản là không bằng nhau, trong khi 'disproportionate' ngụ ý một sự khác biệt lớn hơn mong đợi hoặc công bằng. Ví dụ, 'disproportionate impact' đề cập đến việc một nhóm người hoặc khu vực nào đó chịu ảnh hưởng nặng nề hơn những nhóm khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Disproportionate to' dùng để chỉ ra cái gì đó không cân xứng so với cái gì. Ví dụ: 'The amount of work is disproportionate to the salary.' (Lượng công việc không cân xứng với mức lương).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disproportionate'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city, which has a disproportionate number of luxury apartments, is attracting wealthy investors.
|
Thành phố, nơi có một số lượng căn hộ sang trọng không cân xứng, đang thu hút các nhà đầu tư giàu có. |
| Phủ định |
The study, which didn't find any disproportionate impact on minority groups, was criticized for its methodology.
|
Nghiên cứu, cái mà không tìm thấy bất kỳ tác động không cân xứng nào đối với các nhóm thiểu số, đã bị chỉ trích vì phương pháp luận của nó. |
| Nghi vấn |
Is this the company, whose resources are disproportionately allocated to marketing, struggling with product development?
|
Đây có phải là công ty mà nguồn lực được phân bổ không cân xứng cho marketing, đang gặp khó khăn với việc phát triển sản phẩm không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Address the disproportionate allocation of resources immediately!
|
Giải quyết sự phân bổ nguồn lực không cân xứng ngay lập tức! |
| Phủ định |
Don't disproportionately favor one department over others!
|
Đừng ưu ái một bộ phận hơn các bộ phận khác một cách không cân xứng! |
| Nghi vấn |
Please, allocate resources disproportionately to the most urgent needs this year.
|
Làm ơn, phân bổ nguồn lực một cách không cân xứng cho những nhu cầu cấp thiết nhất trong năm nay. |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The effort he put in was disproportionate to the result he achieved.
|
Nỗ lực anh ấy bỏ ra không tương xứng với kết quả anh ấy đạt được. |
| Phủ định |
Rarely has the allocation of resources been so disproportionately skewed towards one department.
|
Hiếm khi việc phân bổ nguồn lực lại bị lệch một cách không cân đối về một phòng ban như vậy. |
| Nghi vấn |
Should the benefits be disproportionately concentrated among the wealthy, what measures can we take to address this inequity?
|
Nếu lợi ích tập trung không cân đối vào giới giàu có, chúng ta có thể thực hiện những biện pháp gì để giải quyết sự bất bình đẳng này? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had disproportionately invested in outdated technology before the new CEO arrived.
|
Công ty đã đầu tư không cân xứng vào công nghệ lạc hậu trước khi CEO mới đến. |
| Phủ định |
The aid hadn't been disproportionately allocated to the most affected areas, leading to widespread criticism.
|
Viện trợ đã không được phân bổ một cách không cân xứng cho các khu vực bị ảnh hưởng nặng nề nhất, dẫn đến những chỉ trích rộng rãi. |
| Nghi vấn |
Had the resources been disproportionately distributed before the government intervened?
|
Liệu các nguồn lực đã được phân bổ không cân xứng trước khi chính phủ can thiệp? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company used to allocate a disproportionate amount of resources to marketing, compared to research and development.
|
Công ty đã từng phân bổ một lượng tài nguyên không cân xứng cho marketing so với nghiên cứu và phát triển. |
| Phủ định |
We didn't use to see such a disproportionately large number of students failing the exam.
|
Chúng ta đã không từng thấy một số lượng lớn sinh viên thi trượt một cách không cân xứng như vậy. |
| Nghi vấn |
Did the government use to spend a disproportionate share of the budget on defense?
|
Chính phủ đã từng chi một phần không cân xứng của ngân sách cho quốc phòng phải không? |