(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disputing
C1

disputing

Verb (gerund/present participle)

Nghĩa tiếng Việt

đang tranh cãi đang tranh luận đang phản đối đang nghi ngờ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disputing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của 'dispute': Tranh cãi hoặc tranh luận về điều gì đó; nghi ngờ tính hợp lệ của điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Present participle of dispute: Arguing or debating about something; questioning the validity of something.

Ví dụ Thực tế với 'Disputing'

  • "The union is disputing the company's proposed pay cuts."

    "Công đoàn đang tranh cãi về việc công ty đề xuất cắt giảm lương."

  • "They are disputing the results of the election."

    "Họ đang tranh cãi về kết quả của cuộc bầu cử."

  • "The two companies are disputing the terms of the contract."

    "Hai công ty đang tranh cãi về các điều khoản của hợp đồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disputing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: dispute
  • Adjective: disputable, undisputed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

arguing(tranh cãi)
challenging(thách thức)
contesting(phản đối)

Trái nghĩa (Antonyms)

agreeing(đồng ý)
accepting(chấp nhận)
conceding(nhượng bộ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Tranh chấp

Ghi chú Cách dùng 'Disputing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi ở dạng '-ing', 'disputing' thường diễn tả một hành động đang diễn ra, có thể trong một tình huống cụ thể. Thường được sử dụng để mô tả việc một người hoặc một nhóm đang phản đối hoặc thách thức một tuyên bố, ý kiến hoặc kết quả nào đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about over with

'Disputing about' ám chỉ việc tranh cãi về chủ đề cụ thể. 'Disputing over' thường liên quan đến tranh chấp về quyền lợi hoặc tài sản. 'Disputing with' ám chỉ việc tranh cãi với một người hoặc một nhóm người.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disputing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)