disputing
Verb (gerund/present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disputing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của 'dispute': Tranh cãi hoặc tranh luận về điều gì đó; nghi ngờ tính hợp lệ của điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Present participle of dispute: Arguing or debating about something; questioning the validity of something.
Ví dụ Thực tế với 'Disputing'
-
"The union is disputing the company's proposed pay cuts."
"Công đoàn đang tranh cãi về việc công ty đề xuất cắt giảm lương."
-
"They are disputing the results of the election."
"Họ đang tranh cãi về kết quả của cuộc bầu cử."
-
"The two companies are disputing the terms of the contract."
"Hai công ty đang tranh cãi về các điều khoản của hợp đồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disputing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: dispute
- Adjective: disputable, undisputed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disputing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi ở dạng '-ing', 'disputing' thường diễn tả một hành động đang diễn ra, có thể trong một tình huống cụ thể. Thường được sử dụng để mô tả việc một người hoặc một nhóm đang phản đối hoặc thách thức một tuyên bố, ý kiến hoặc kết quả nào đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Disputing about' ám chỉ việc tranh cãi về chủ đề cụ thể. 'Disputing over' thường liên quan đến tranh chấp về quyền lợi hoặc tài sản. 'Disputing with' ám chỉ việc tranh cãi với một người hoặc một nhóm người.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disputing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.