(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ variant
B2

variant

noun

Nghĩa tiếng Việt

biến thể dạng khác hình thái khác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Variant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thứ khác biệt so với một thứ khác cùng loại chung.

Definition (English Meaning)

A thing that differs from another thing of the same general type.

Ví dụ Thực tế với 'Variant'

  • "This model is a variant of the original design."

    "Mẫu này là một biến thể của thiết kế ban đầu."

  • "There are several variants of the disease."

    "Có một vài biến thể của căn bệnh này."

  • "The software has a variant that is compatible with older computers."

    "Phần mềm này có một biến thể tương thích với các máy tính cũ hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Variant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: variant
  • Adjective: variant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Variant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi là danh từ, 'variant' thường dùng để chỉ một phiên bản khác của một cái gì đó, nhấn mạnh sự khác biệt nhưng vẫn giữ được bản chất cốt lõi. Ví dụ: 'a variant of English'. Cần phân biệt với 'version' khi 'version' thường chỉ sự thay đổi theo thời gian (version 2.0), còn 'variant' chỉ sự khác biệt về hình thức hoặc tính năng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Variant of' được dùng để chỉ ra cái gì đó là một phiên bản khác của cái gì đó. Ví dụ: 'This car is a variant of the standard model.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Variant'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This variant of the software includes several new features.
Biến thể này của phần mềm bao gồm một vài tính năng mới.
Phủ định
None of the variants tested showed significant improvement.
Không có biến thể nào được kiểm tra cho thấy sự cải thiện đáng kể.
Nghi vấn
Which variant of the product do they prefer?
Họ thích biến thể nào của sản phẩm?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This software has a variant specifically designed for mobile devices.
Phần mềm này có một biến thể được thiết kế đặc biệt cho các thiết bị di động.
Phủ định
This is not a variant strain of the virus; it is the original form.
Đây không phải là một biến thể của vi-rút; nó là dạng gốc.
Nghi vấn
Is this new model just a variant of the previous design?
Mô hình mới này có phải chỉ là một biến thể của thiết kế trước đó không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company had been developing a variant of the software for months before its official release.
Công ty đã phát triển một biến thể của phần mềm trong nhiều tháng trước khi phát hành chính thức.
Phủ định
They hadn't been considering a new variant of the product until the market research showed a demand.
Họ đã không xem xét một biến thể mới của sản phẩm cho đến khi nghiên cứu thị trường cho thấy có nhu cầu.
Nghi vấn
Had the scientists been studying the new variant of the virus before the outbreak began?
Các nhà khoa học đã nghiên cứu biến thể mới của virus trước khi dịch bệnh bùng phát phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)