dissolved
Động từ (quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dissolved'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được hòa tan, phân tán đều trong chất lỏng; đã bị giải thể, chấm dứt, kết thúc.
Definition (English Meaning)
Having been broken up and distributed evenly in a liquid; terminated or brought to an end.
Ví dụ Thực tế với 'Dissolved'
-
"The sugar was dissolved in the water."
"Đường đã được hòa tan trong nước."
-
"The company was dissolved due to bankruptcy."
"Công ty đã bị giải thể do phá sản."
-
"The council was dissolved by the government."
"Hội đồng đã bị chính phủ giải tán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dissolved'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: dissolve
- Adjective: dissolved
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dissolved'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Dissolved" là dạng quá khứ phân từ của động từ "dissolve". Nó có thể mô tả một chất rắn đã tan trong chất lỏng (nghĩa đen) hoặc một tổ chức, thỏa thuận đã bị chấm dứt (nghĩa bóng).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dissolved'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the sugar had dissolved in the water.
|
Cô ấy nói rằng đường đã tan trong nước. |
| Phủ định |
He told me that the company did not dissolve the partnership.
|
Anh ấy nói với tôi rằng công ty đã không giải thể quan hệ đối tác. |
| Nghi vấn |
They asked if the problem had dissolved after the meeting.
|
Họ hỏi liệu vấn đề đã được giải quyết sau cuộc họp hay chưa. |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sugar was dissolving in the hot tea.
|
Đường đang tan trong tách trà nóng. |
| Phủ định |
The company wasn't dissolving its assets quickly enough.
|
Công ty đã không giải thể tài sản của mình đủ nhanh. |
| Nghi vấn |
Was the aspirin dissolving in the water?
|
Aspirin có đang tan trong nước không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sugar had dissolved in the water before I added the lemon.
|
Đường đã tan trong nước trước khi tôi thêm chanh. |
| Phủ định |
She had not dissolved the tablet in the water, so it was still whole.
|
Cô ấy đã không hòa tan viên thuốc trong nước, vì vậy nó vẫn còn nguyên. |
| Nghi vấn |
Had the company dissolved all of its assets before declaring bankruptcy?
|
Công ty đã giải thể tất cả tài sản trước khi tuyên bố phá sản chưa? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sugar dissolved more quickly than the salt in the hot water.
|
Đường hòa tan nhanh hơn muối trong nước nóng. |
| Phủ định |
The mystery was less dissolved in his mind than it was in hers after the explanation.
|
Bí ẩn ít tan biến trong tâm trí anh hơn là trong tâm trí cô sau lời giải thích. |
| Nghi vấn |
Is the problem dissolved as easily as it seemed?
|
Vấn đề có được giải quyết dễ dàng như vẻ ngoài của nó không? |