(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ distributed
B2

distributed

adjective

Nghĩa tiếng Việt

được phân phối phân tán rải rác trải rộng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Distributed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được phân bố, rải rác, trải rộng trên các địa điểm hoặc một khu vực rộng lớn khác nhau.

Definition (English Meaning)

Spread over or occupying different places or a large area.

Ví dụ Thực tế với 'Distributed'

  • "The sensors are distributed throughout the building."

    "Các cảm biến được phân bố khắp tòa nhà."

  • "The leaflets were distributed to passersby."

    "Các tờ rơi được phát cho người đi đường."

  • "A distributed workforce can increase productivity."

    "Lực lượng lao động phân tán có thể tăng năng suất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Distributed'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Distributed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'distributed' thường được dùng để mô tả một cái gì đó không tập trung ở một chỗ, mà được chia ra và đặt ở nhiều nơi khác nhau. Nó nhấn mạnh sự phân tán và phân phối. So sánh với 'scattered' (rải rác), 'distributed' thường mang ý nghĩa có kế hoạch và có mục đích hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

across among between

'across' (trên khắp): được sử dụng để chỉ sự phân bố trên một khu vực rộng lớn. Ví dụ: 'The company has distributed its products across the country.'
'among' (giữa, trong số): được sử dụng khi phân chia cho nhiều đối tượng riêng lẻ. Ví dụ: 'The profits were distributed among the shareholders.'
'between' (giữa hai): được sử dụng khi phân chia cho hai đối tượng. Ví dụ: 'Responsibilities were distributed between the two managers.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Distributed'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The organization had distributed the aid before the storm worsened.
Tổ chức đã phân phát viện trợ trước khi cơn bão trở nên tồi tệ hơn.
Phủ định
She had not distributed the flyers before the event started.
Cô ấy đã không phát tờ rơi trước khi sự kiện bắt đầu.
Nghi vấn
Had they distributed the tasks evenly before the deadline?
Họ đã phân chia công việc đồng đều trước thời hạn chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)