inharmonious
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inharmonious'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thiếu hài hòa; không hòa hợp; chói tai (âm thanh); không đồng điệu (màu sắc, ý tưởng).
Definition (English Meaning)
Lacking in harmony; discordant.
Ví dụ Thực tế với 'Inharmonious'
-
"The inharmonious colors clashed horribly."
"Những màu sắc không hòa hợp va chạm một cách khủng khiếp."
-
"The city's architecture was an inharmonious mix of old and new."
"Kiến trúc của thành phố là một sự pha trộn không hài hòa giữa cũ và mới."
-
"The inharmonious relationship between the two countries led to conflict."
"Mối quan hệ không hòa hợp giữa hai quốc gia đã dẫn đến xung đột."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inharmonious'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: inharmonious
- Adverb: inharmoniously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inharmonious'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inharmonious' thường được sử dụng để mô tả những thứ không hòa hợp hoặc mâu thuẫn với nhau. Nó có thể áp dụng cho âm thanh, màu sắc, ý tưởng, mối quan hệ, v.v. So với 'discordant', 'inharmonious' có thể mang sắc thái rộng hơn, không chỉ giới hạn trong âm nhạc. 'Dissonant' cũng tương tự, nhưng thường mang tính kỹ thuật hơn trong âm nhạc, chỉ sự không hòa hợp giữa các nốt nhạc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inharmonious'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That their singing was so inharmonious became obvious when the judges cringed.
|
Việc hát của họ quá lạc điệu trở nên rõ ràng khi các giám khảo nhăn mặt. |
| Phủ định |
Whether their performance was inharmonious is not the main reason they lost; it was their lack of preparation.
|
Việc màn trình diễn của họ có lạc điệu hay không không phải là lý do chính khiến họ thua; đó là do họ thiếu sự chuẩn bị. |
| Nghi vấn |
Why the orchestra played so inharmoniously during the concert is still a mystery to everyone.
|
Tại sao dàn nhạc lại chơi lạc điệu như vậy trong buổi hòa nhạc vẫn là một bí ẩn đối với mọi người. |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The orchestra is playing so inharmoniously that everyone is covering their ears.
|
Dàn nhạc đang chơi một cách lạc điệu đến nỗi mọi người đều bịt tai lại. |
| Phủ định |
The members of the band are not performing inharmoniously; in fact, they sound quite good.
|
Các thành viên ban nhạc không trình diễn một cách lạc điệu; trên thực tế, họ nghe khá hay. |
| Nghi vấn |
Is the construction crew working inharmoniously with the neighborhood by starting so early?
|
Đội xây dựng có đang làm việc một cách không hòa hợp với khu phố bằng cách bắt đầu quá sớm không? |