distinct from
Adjective PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Distinct from'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khác biệt rõ ràng hoặc tách biệt với một cái gì đó khác.
Definition (English Meaning)
Clearly different or separate from something else.
Ví dụ Thực tế với 'Distinct from'
-
"This species of bird is distinct from all others in the region."
"Loài chim này khác biệt so với tất cả các loài khác trong khu vực."
-
"His opinion is distinct from mine."
"Ý kiến của anh ấy khác với ý kiến của tôi."
-
"The two concepts are quite distinct from each other."
"Hai khái niệm này khá khác biệt nhau."
-
"American English is distinct from British English in several ways."
"Tiếng Anh Mỹ khác với tiếng Anh Anh ở một số điểm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Distinct from'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: distinct
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Distinct from'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'distinct from' nhấn mạnh sự khác biệt dễ nhận thấy và đáng kể giữa hai hoặc nhiều đối tượng, ý tưởng, hoặc khái niệm. Nó thường được dùng để làm rõ rằng hai thứ không nên bị nhầm lẫn với nhau. So với 'different from', 'distinct from' mang sắc thái trang trọng và nhấn mạnh hơn về sự độc đáo và khác biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'from' là bắt buộc trong cụm từ này. Nó được sử dụng để chỉ ra đối tượng hoặc khái niệm mà đối tượng/khái niệm khác đang được so sánh là khác biệt.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Distinct from'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, her style is distinct from her sister's!
|
Wow, phong cách của cô ấy khác biệt so với em gái cô ấy! |
| Phủ định |
Good heavens, this painting is not distinct from the forgery!
|
Ôi trời, bức tranh này không khác biệt so với bản làm giả! |
| Nghi vấn |
Oh my, is his opinion distinct from the rest?
|
Trời ơi, ý kiến của anh ấy có khác biệt so với những người còn lại không? |