distinctive feature
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Distinctive feature'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đặc điểm, tính chất nổi bật giúp phân biệt một vật hoặc một đối tượng với những vật hoặc đối tượng tương tự khác.
Definition (English Meaning)
A characteristic that distinguishes one thing from others of a similar type.
Ví dụ Thực tế với 'Distinctive feature'
-
"One of the distinctive features of this car is its fuel efficiency."
"Một trong những đặc điểm nổi bật của chiếc xe này là khả năng tiết kiệm nhiên liệu."
-
"The distinctive feature of the new building is its sustainable design."
"Đặc điểm nổi bật của tòa nhà mới là thiết kế bền vững của nó."
-
"In phonology, distinctive features are used to differentiate between phonemes."
"Trong âm vị học, các đặc trưng khu biệt được sử dụng để phân biệt giữa các âm vị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Distinctive feature'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: distinctive feature
- Adjective: distinctive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Distinctive feature'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học (để phân biệt các âm vị), sinh học (để phân loại các loài), và thiết kế (để tạo ra các sản phẩm độc đáo). Nó nhấn mạnh vào những đặc điểm quan trọng nhất, tạo nên sự khác biệt cốt lõi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Distinctive feature'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.