(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ distinctive feature
C1

distinctive feature

noun

Nghĩa tiếng Việt

đặc điểm nổi bật đặc trưng khu biệt tính năng phân biệt đặc điểm phân biệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Distinctive feature'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đặc điểm, tính chất nổi bật giúp phân biệt một vật hoặc một đối tượng với những vật hoặc đối tượng tương tự khác.

Definition (English Meaning)

A characteristic that distinguishes one thing from others of a similar type.

Ví dụ Thực tế với 'Distinctive feature'

  • "One of the distinctive features of this car is its fuel efficiency."

    "Một trong những đặc điểm nổi bật của chiếc xe này là khả năng tiết kiệm nhiên liệu."

  • "The distinctive feature of the new building is its sustainable design."

    "Đặc điểm nổi bật của tòa nhà mới là thiết kế bền vững của nó."

  • "In phonology, distinctive features are used to differentiate between phonemes."

    "Trong âm vị học, các đặc trưng khu biệt được sử dụng để phân biệt giữa các âm vị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Distinctive feature'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: distinctive feature
  • Adjective: distinctive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

phoneme(âm vị) morpheme(hình vị)
trait(nét đặc trưng, phẩm chất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Khoa học nhận thức Thiết kế Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Distinctive feature'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học (để phân biệt các âm vị), sinh học (để phân loại các loài), và thiết kế (để tạo ra các sản phẩm độc đáo). Nó nhấn mạnh vào những đặc điểm quan trọng nhất, tạo nên sự khác biệt cốt lõi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Distinctive feature'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)