defining attribute
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Defining attribute'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đặc điểm hoặc tính năng thiết yếu để xác định hoặc phân loại một cái gì đó; một thuộc tính xác định duy nhất một thực thể hoặc phân biệt nó với những thực thể khác.
Definition (English Meaning)
A characteristic or feature that is essential for identifying or categorizing something; a property that uniquely identifies an entity or distinguishes it from others.
Ví dụ Thực tế với 'Defining attribute'
-
"The ability to reproduce is a defining attribute of life."
"Khả năng sinh sản là một thuộc tính xác định của sự sống."
-
"A defining attribute of a good leader is the ability to inspire others."
"Một thuộc tính xác định của một nhà lãnh đạo giỏi là khả năng truyền cảm hứng cho người khác."
-
"The defining attribute of a square is that it has four equal sides and four right angles."
"Thuộc tính xác định của một hình vuông là nó có bốn cạnh bằng nhau và bốn góc vuông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Defining attribute'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: define
- Adjective: defining
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Defining attribute'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuộc tính xác định là một đặc điểm quan trọng, không thể thiếu của một đối tượng, khái niệm hoặc thực thể. Nó giúp phân biệt đối tượng đó với các đối tượng khác. Khác với 'characteristic' đơn thuần, 'defining attribute' nhấn mạnh vai trò then chốt trong việc xác định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'of' để chỉ ra đối tượng mà thuộc tính đó xác định: 'The defining attribute of a triangle is that it has three sides.' (Thuộc tính xác định của một tam giác là nó có ba cạnh.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Defining attribute'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.