distinguish
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Distinguish'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhận ra hoặc đối xử (ai đó hoặc điều gì đó) khác biệt.
Definition (English Meaning)
To recognize or treat (someone or something) as different.
Ví dụ Thực tế với 'Distinguish'
-
"It was hard to distinguish one twin from the other."
"Rất khó để phân biệt người sinh đôi này với người kia."
-
"He distinguished himself as a talented surgeon."
"Anh ấy đã khẳng định mình là một bác sĩ phẫu thuật tài năng."
-
"The male bird is distinguished by its bright plumage."
"Chim trống được phân biệt bởi bộ lông sặc sỡ của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Distinguish'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: distinguishment
- Verb: distinguish
- Adjective: distinguishable
- Adverb: distinguishably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Distinguish'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sử dụng khi muốn nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều đối tượng/khái niệm. Cần phân biệt với 'differentiate', 'discriminate', 'identify'. 'Distinguish' thường chỉ sự nhận biết rõ ràng sự khác biệt. 'Differentiate' thường mang tính kỹ thuật, tạo ra sự khác biệt. 'Discriminate' có thể mang nghĩa tiêu cực, phân biệt đối xử. 'Identify' chỉ việc xác định một cách chính xác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Distinguish A from B: Phân biệt A với B. Distinguish between A and B: Phân biệt giữa A và B. Cách dùng này về cơ bản tương tự nhau, đều chỉ sự phân biệt hai đối tượng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Distinguish'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The distinguishment between the twins is almost impossible.
|
Sự phân biệt giữa hai anh em sinh đôi là gần như không thể. |
| Phủ định |
There isn't much distinguishment between the different shades of grey.
|
Không có nhiều sự khác biệt giữa các sắc thái xám khác nhau. |
| Nghi vấn |
Is there any distinguishment between these two brands of coffee?
|
Có sự khác biệt nào giữa hai nhãn hiệu cà phê này không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She can distinguish the difference between butter and margarine.
|
Cô ấy có thể phân biệt sự khác biệt giữa bơ và bơ thực vật. |
| Phủ định |
He cannot distinguish the subtle nuances in the painting.
|
Anh ấy không thể phân biệt những sắc thái tinh tế trong bức tranh. |
| Nghi vấn |
Can you distinguish the original from the fake?
|
Bạn có thể phân biệt hàng thật với hàng giả không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The expert will distinguish the authentic painting from the fake one.
|
Chuyên gia sẽ phân biệt bức tranh thật với bức tranh giả. |
| Phủ định |
She is not going to distinguish between the twins; they look identical.
|
Cô ấy sẽ không thể phân biệt được giữa hai đứa trẻ sinh đôi; chúng trông giống hệt nhau. |
| Nghi vấn |
Will you be able to distinguish the different bird calls after the training?
|
Bạn có thể phân biệt được các tiếng chim khác nhau sau khóa huấn luyện không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists have distinguished a new species of frog in the Amazon rainforest.
|
Các nhà khoa học đã phân biệt một loài ếch mới trong rừng mưa Amazon. |
| Phủ định |
I haven't been able to distinguish any difference between the two products.
|
Tôi đã không thể phân biệt bất kỳ sự khác biệt nào giữa hai sản phẩm. |
| Nghi vấn |
Has the chef distinguished himself by creating unique and innovative dishes?
|
Đầu bếp đã tự khẳng định mình bằng cách tạo ra những món ăn độc đáo và sáng tạo chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She distinguishes between the real flowers and the artificial ones.
|
Cô ấy phân biệt giữa hoa thật và hoa giả. |
| Phủ định |
He does not distinguish right from wrong.
|
Anh ấy không phân biệt được đúng sai. |
| Nghi vấn |
Do you distinguish any difference between these two options?
|
Bạn có phân biệt được sự khác biệt nào giữa hai lựa chọn này không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to distinguish between different types of tea by their aroma.
|
Cô ấy từng phân biệt các loại trà khác nhau bằng hương thơm của chúng. |
| Phủ định |
He didn't use to distinguish sarcasm from genuine compliments.
|
Anh ấy đã từng không phân biệt được sự mỉa mai với những lời khen chân thành. |
| Nghi vấn |
Did they use to distinguish the twins apart when they were younger?
|
Họ có từng phân biệt được hai đứa trẻ sinh đôi khi chúng còn nhỏ không? |