(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ distinguish
B2

distinguish

verb

Nghĩa tiếng Việt

phân biệt nhận ra làm nổi bật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Distinguish'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhận ra hoặc đối xử (ai đó hoặc điều gì đó) khác biệt.

Definition (English Meaning)

To recognize or treat (someone or something) as different.

Ví dụ Thực tế với 'Distinguish'

  • "It was hard to distinguish one twin from the other."

    "Rất khó để phân biệt người sinh đôi này với người kia."

  • "He distinguished himself as a talented surgeon."

    "Anh ấy đã khẳng định mình là một bác sĩ phẫu thuật tài năng."

  • "The male bird is distinguished by its bright plumage."

    "Chim trống được phân biệt bởi bộ lông sặc sỡ của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Distinguish'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: distinguishment
  • Verb: distinguish
  • Adjective: distinguishable
  • Adverb: distinguishably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

confuse(làm lẫn lộn)
mix up(trộn lẫn)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Distinguish'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sử dụng khi muốn nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều đối tượng/khái niệm. Cần phân biệt với 'differentiate', 'discriminate', 'identify'. 'Distinguish' thường chỉ sự nhận biết rõ ràng sự khác biệt. 'Differentiate' thường mang tính kỹ thuật, tạo ra sự khác biệt. 'Discriminate' có thể mang nghĩa tiêu cực, phân biệt đối xử. 'Identify' chỉ việc xác định một cách chính xác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from between

Distinguish A from B: Phân biệt A với B. Distinguish between A and B: Phân biệt giữa A và B. Cách dùng này về cơ bản tương tự nhau, đều chỉ sự phân biệt hai đối tượng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Distinguish'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The distinguishment between the twins is almost impossible.
Sự phân biệt giữa hai anh em sinh đôi là gần như không thể.
Phủ định
There isn't much distinguishment between the different shades of grey.
Không có nhiều sự khác biệt giữa các sắc thái xám khác nhau.
Nghi vấn
Is there any distinguishment between these two brands of coffee?
Có sự khác biệt nào giữa hai nhãn hiệu cà phê này không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She can distinguish the difference between butter and margarine.
Cô ấy có thể phân biệt sự khác biệt giữa bơ và bơ thực vật.
Phủ định
He cannot distinguish the subtle nuances in the painting.
Anh ấy không thể phân biệt những sắc thái tinh tế trong bức tranh.
Nghi vấn
Can you distinguish the original from the fake?
Bạn có thể phân biệt hàng thật với hàng giả không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The expert will distinguish the authentic painting from the fake one.
Chuyên gia sẽ phân biệt bức tranh thật với bức tranh giả.
Phủ định
She is not going to distinguish between the twins; they look identical.
Cô ấy sẽ không thể phân biệt được giữa hai đứa trẻ sinh đôi; chúng trông giống hệt nhau.
Nghi vấn
Will you be able to distinguish the different bird calls after the training?
Bạn có thể phân biệt được các tiếng chim khác nhau sau khóa huấn luyện không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists have distinguished a new species of frog in the Amazon rainforest.
Các nhà khoa học đã phân biệt một loài ếch mới trong rừng mưa Amazon.
Phủ định
I haven't been able to distinguish any difference between the two products.
Tôi đã không thể phân biệt bất kỳ sự khác biệt nào giữa hai sản phẩm.
Nghi vấn
Has the chef distinguished himself by creating unique and innovative dishes?
Đầu bếp đã tự khẳng định mình bằng cách tạo ra những món ăn độc đáo và sáng tạo chưa?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She distinguishes between the real flowers and the artificial ones.
Cô ấy phân biệt giữa hoa thật và hoa giả.
Phủ định
He does not distinguish right from wrong.
Anh ấy không phân biệt được đúng sai.
Nghi vấn
Do you distinguish any difference between these two options?
Bạn có phân biệt được sự khác biệt nào giữa hai lựa chọn này không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to distinguish between different types of tea by their aroma.
Cô ấy từng phân biệt các loại trà khác nhau bằng hương thơm của chúng.
Phủ định
He didn't use to distinguish sarcasm from genuine compliments.
Anh ấy đã từng không phân biệt được sự mỉa mai với những lời khen chân thành.
Nghi vấn
Did they use to distinguish the twins apart when they were younger?
Họ có từng phân biệt được hai đứa trẻ sinh đôi khi chúng còn nhỏ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)