(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ perceive
B2

perceive

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

nhận thức cảm nhận thấy cho rằng hiểu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perceive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhận thức được điều gì đó; hiểu hoặc cảm nhận một điều gì đó theo một cách cụ thể; coi ai đó hoặc cái gì đó là...

Definition (English Meaning)

To become aware of or understand something; to interpret or regard (someone or something) in a particular way.

Ví dụ Thực tế với 'Perceive'

  • "How do you perceive the current political climate?"

    "Bạn nhận thức tình hình chính trị hiện tại như thế nào?"

  • "She perceived a change in his attitude."

    "Cô ấy nhận thấy một sự thay đổi trong thái độ của anh ấy."

  • "He perceived himself as a failure."

    "Anh ấy tự nhận thấy mình là một kẻ thất bại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Perceive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

notice(chú ý, nhận thấy)
detect(phát hiện) discern(nhận ra, phân biệt)
understand(hiểu)

Trái nghĩa (Antonyms)

miss(bỏ lỡ, không nhận ra)
ignore(lờ đi, phớt lờ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Tâm lý học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Perceive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'perceive' nhấn mạnh quá trình nhận thức thông qua các giác quan hoặc trí tuệ. Nó thường mang ý nghĩa chủ quan, có nghĩa là cách một người nhận thức một điều gì đó có thể khác với người khác. So sánh với 'see', 'hear', 'feel' (chỉ giác quan vật lý), 'understand', 'realize' (chỉ trí tuệ). 'Perceive' bao gồm cả hai khía cạnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as to be

'Perceive as': nhận thức, coi như là (ví dụ: He is perceived as a leader.). 'Perceive to be': nhận thức là, cho là (ví dụ: The situation is perceived to be dangerous.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Perceive'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)