perceive
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perceive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhận thức được điều gì đó; hiểu hoặc cảm nhận một điều gì đó theo một cách cụ thể; coi ai đó hoặc cái gì đó là...
Definition (English Meaning)
To become aware of or understand something; to interpret or regard (someone or something) in a particular way.
Ví dụ Thực tế với 'Perceive'
-
"How do you perceive the current political climate?"
"Bạn nhận thức tình hình chính trị hiện tại như thế nào?"
-
"She perceived a change in his attitude."
"Cô ấy nhận thấy một sự thay đổi trong thái độ của anh ấy."
-
"He perceived himself as a failure."
"Anh ấy tự nhận thấy mình là một kẻ thất bại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Perceive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Perceive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'perceive' nhấn mạnh quá trình nhận thức thông qua các giác quan hoặc trí tuệ. Nó thường mang ý nghĩa chủ quan, có nghĩa là cách một người nhận thức một điều gì đó có thể khác với người khác. So sánh với 'see', 'hear', 'feel' (chỉ giác quan vật lý), 'understand', 'realize' (chỉ trí tuệ). 'Perceive' bao gồm cả hai khía cạnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Perceive as': nhận thức, coi như là (ví dụ: He is perceived as a leader.). 'Perceive to be': nhận thức là, cho là (ví dụ: The situation is perceived to be dangerous.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Perceive'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.