(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disturbance
B2

disturbance

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự quấy rầy sự xáo trộn sự náo động sự gây rối vùng thời tiết xấu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disturbance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự quấy rầy, sự xáo trộn, sự náo động; điều gây lo lắng, bất an.

Definition (English Meaning)

The interruption of a settled and peaceful condition.

Ví dụ Thực tế với 'Disturbance'

  • "Loud music caused a disturbance in the neighborhood."

    "Âm nhạc lớn gây ra sự náo động trong khu phố."

  • "The protesters caused a major disturbance in the city center."

    "Những người biểu tình đã gây ra một sự náo động lớn ở trung tâm thành phố."

  • "I hope my arrival didn't cause a disturbance."

    "Tôi hy vọng sự đến của tôi không gây ra sự phiền toái nào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disturbance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: disturbance
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

peace(sự yên bình)
order(trật tự)
calm(sự bình tĩnh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Disturbance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'disturbance' thường được dùng để chỉ những sự kiện gây gián đoạn trật tự, yên tĩnh, hoặc sự bình thường. Nó có thể ám chỉ cả những xáo trộn nhỏ (như tiếng ồn) lẫn những bất ổn lớn (như bạo loạn). Sự khác biệt với 'interruption' là 'disturbance' mang ý nghĩa tiêu cực và gây khó chịu hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

in (a disturbance): Chỉ sự kiện xảy ra trong một cuộc bạo loạn, náo động.
to (someone/something): Chỉ sự quấy rầy, ảnh hưởng tiêu cực đến ai/cái gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disturbance'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were the manager, I would address the disturbance caused by the construction immediately.
Nếu tôi là quản lý, tôi sẽ giải quyết sự xáo trộn do công trình xây dựng gây ra ngay lập tức.
Phủ định
If she didn't experience such a disturbance during the exam, she could have scored higher.
Nếu cô ấy không trải qua sự xáo trộn như vậy trong kỳ thi, cô ấy đã có thể đạt điểm cao hơn.
Nghi vấn
Would they complain if the disturbance continued for another hour?
Liệu họ có phàn nàn nếu sự xáo trộn tiếp tục trong một giờ nữa không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If there is a disturbance during the exam, students' scores are affected.
Nếu có sự xáo trộn trong suốt kỳ thi, điểm số của học sinh sẽ bị ảnh hưởng.
Phủ định
When there is a disturbance in the force, the Jedi are not at peace.
Khi có một sự xáo trộn trong Thần Lực, các Jedi không được bình yên.
Nghi vấn
If there's a disturbance at night, does the dog bark?
Nếu có sự xáo trộn vào ban đêm, chó có sủa không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The construction crew will be causing a disturbance downtown tomorrow morning.
Đội xây dựng sẽ gây ra sự náo động ở trung tâm thành phố vào sáng mai.
Phủ định
I won't be tolerating any disturbance during the exam; anyone making noise will be asked to leave.
Tôi sẽ không chấp nhận bất kỳ sự quấy rầy nào trong kỳ thi; bất kỳ ai gây ồn ào sẽ bị yêu cầu rời đi.
Nghi vấn
Will the protesters be creating a disturbance outside the parliament building all day?
Liệu những người biểu tình có gây náo động bên ngoài tòa nhà quốc hội cả ngày không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)