interruption
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interruption'
Giải nghĩa Tiếng Việt
sự gián đoạn, sự ngắt quãng, sự làm gián đoạn.
Definition (English Meaning)
the act of interrupting someone or something.
Ví dụ Thực tế với 'Interruption'
-
"There was a brief interruption in the phone line."
"Đường dây điện thoại bị gián đoạn trong một thời gian ngắn."
-
"I don't want any interruptions while I'm working."
"Tôi không muốn bị gián đoạn khi tôi đang làm việc."
-
"The train journey was without interruption."
"Hành trình đi tàu không bị gián đoạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Interruption'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: interruption
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Interruption'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'interruption' thường được dùng để chỉ sự gián đoạn tạm thời một hoạt động, quá trình, cuộc trò chuyện, v.v. Sự gián đoạn có thể gây khó chịu hoặc phiền toái, nhưng cũng có thể cần thiết hoặc hữu ích. So với 'disruption', 'interruption' mang tính tạm thời và ít gây xáo trộn hơn. 'Disruption' thường ám chỉ sự gián đoạn lớn và gây ra thay đổi đáng kể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'interruption to': chỉ sự gián đoạn đối với một hoạt động, quá trình. Ví dụ: 'The power outage caused an interruption to the production line.' ('Sự mất điện gây ra sự gián đoạn cho dây chuyền sản xuất.') 'interruption in': chỉ sự gián đoạn trong một chuỗi các sự kiện hoặc một quá trình liên tục. Ví dụ: 'There was a brief interruption in the broadcast.' ('Có một sự gián đoạn ngắn trong chương trình phát sóng.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Interruption'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The constant interruption annoyed the speaker.
|
Sự gián đoạn liên tục làm phiền diễn giả. |
| Phủ định |
There wasn't any interruption during the presentation, which allowed for a smooth flow of ideas.
|
Không có bất kỳ sự gián đoạn nào trong suốt buổi thuyết trình, điều này cho phép một luồng ý tưởng trôi chảy. |
| Nghi vấn |
Was the interruption really necessary?
|
Sự gián đoạn có thực sự cần thiết không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the meeting ends, the speaker will have experienced several interruptions.
|
Vào thời điểm cuộc họp kết thúc, diễn giả sẽ trải qua một vài sự gián đoạn. |
| Phủ định |
By the end of the presentation, she won't have allowed any interruption to derail her flow.
|
Đến cuối bài thuyết trình, cô ấy sẽ không cho phép bất kỳ sự gián đoạn nào làm trật đường ray mạch của mình. |
| Nghi vấn |
Will the construction noise have caused significant interruption to the recording session by 5 PM?
|
Liệu tiếng ồn xây dựng có gây ra sự gián đoạn đáng kể nào cho buổi thu âm trước 5 giờ chiều không? |