(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ interruption
B2

interruption

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự gián đoạn sự ngắt quãng sự làm gián đoạn khoảng gián đoạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interruption'

Giải nghĩa Tiếng Việt

sự gián đoạn, sự ngắt quãng, sự làm gián đoạn.

Definition (English Meaning)

the act of interrupting someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Interruption'

  • "There was a brief interruption in the phone line."

    "Đường dây điện thoại bị gián đoạn trong một thời gian ngắn."

  • "I don't want any interruptions while I'm working."

    "Tôi không muốn bị gián đoạn khi tôi đang làm việc."

  • "The train journey was without interruption."

    "Hành trình đi tàu không bị gián đoạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Interruption'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: interruption
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

pause(sự tạm dừng)
break(sự nghỉ ngơi, sự gián đoạn ngắn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Interruption'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'interruption' thường được dùng để chỉ sự gián đoạn tạm thời một hoạt động, quá trình, cuộc trò chuyện, v.v. Sự gián đoạn có thể gây khó chịu hoặc phiền toái, nhưng cũng có thể cần thiết hoặc hữu ích. So với 'disruption', 'interruption' mang tính tạm thời và ít gây xáo trộn hơn. 'Disruption' thường ám chỉ sự gián đoạn lớn và gây ra thay đổi đáng kể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in

'interruption to': chỉ sự gián đoạn đối với một hoạt động, quá trình. Ví dụ: 'The power outage caused an interruption to the production line.' ('Sự mất điện gây ra sự gián đoạn cho dây chuyền sản xuất.') 'interruption in': chỉ sự gián đoạn trong một chuỗi các sự kiện hoặc một quá trình liên tục. Ví dụ: 'There was a brief interruption in the broadcast.' ('Có một sự gián đoạn ngắn trong chương trình phát sóng.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Interruption'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The constant interruption annoyed the speaker.
Sự gián đoạn liên tục làm phiền diễn giả.
Phủ định
There wasn't any interruption during the presentation, which allowed for a smooth flow of ideas.
Không có bất kỳ sự gián đoạn nào trong suốt buổi thuyết trình, điều này cho phép một luồng ý tưởng trôi chảy.
Nghi vấn
Was the interruption really necessary?
Sự gián đoạn có thực sự cần thiết không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the meeting ends, the speaker will have experienced several interruptions.
Vào thời điểm cuộc họp kết thúc, diễn giả sẽ trải qua một vài sự gián đoạn.
Phủ định
By the end of the presentation, she won't have allowed any interruption to derail her flow.
Đến cuối bài thuyết trình, cô ấy sẽ không cho phép bất kỳ sự gián đoạn nào làm trật đường ray mạch của mình.
Nghi vấn
Will the construction noise have caused significant interruption to the recording session by 5 PM?
Liệu tiếng ồn xây dựng có gây ra sự gián đoạn đáng kể nào cho buổi thu âm trước 5 giờ chiều không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)