protest
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Protest'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phản đối, sự kháng nghị, sự biểu tình, thường được thể hiện bởi các nhóm có tổ chức.
Definition (English Meaning)
An expression or declaration of objection, disapproval, or dissent, often in organized groups.
Ví dụ Thực tế với 'Protest'
-
"The protest against the war drew thousands of people."
"Cuộc biểu tình phản đối chiến tranh đã thu hút hàng ngàn người."
-
"The citizens organized a peaceful protest."
"Người dân đã tổ chức một cuộc biểu tình hòa bình."
-
"He protested his innocence, but nobody believed him."
"Anh ta kêu oan, nhưng không ai tin anh ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Protest'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Protest'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Protest thường mang tính chất công khai và thể hiện sự bất đồng với một quyết định, chính sách hoặc hành động nào đó. Nó mạnh mẽ hơn 'objection' (sự phản đối) và thể hiện một sự quyết tâm thay đổi tình hình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'protest against' được dùng khi phản đối điều gì đó cụ thể. Ví dụ: 'They are protesting against the new law.' 'protest over' thường được dùng khi có tranh cãi hoặc bất đồng về một vấn đề. Ví dụ: 'The protest over the election results continues.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Protest'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.