(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ diverted
B2

diverted

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được chuyển hướng bị chuyển hướng thay đổi hướng rẽ hướng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diverted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã chuyển hướng hoặc đi theo một hướng khác.

Definition (English Meaning)

Having taken a different route or direction.

Ví dụ Thực tế với 'Diverted'

  • "The flight was diverted to another airport due to bad weather."

    "Chuyến bay đã bị chuyển hướng đến một sân bay khác do thời tiết xấu."

  • "All traffic was diverted due to the accident."

    "Tất cả giao thông đã bị chuyển hướng do vụ tai nạn."

  • "The river was diverted to provide water for irrigation."

    "Con sông đã bị chuyển hướng để cung cấp nước cho việc tưới tiêu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Diverted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: divert
  • Adjective: diverted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rerouted(được chuyển hướng)
redirected(được điều hướng lại)

Trái nghĩa (Antonyms)

continued(tiếp tục)
maintained(duy trì)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Diverted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các tuyến đường (ví dụ: giao thông), nguồn lực, hoặc sự chú ý đã bị chuyển sang một hướng khác với hướng ban đầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Diverted'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The heavy traffic was diverted to a side street.
Giao thông đông đúc đã được chuyển hướng sang một con phố bên cạnh.
Phủ định
The plane wasn't diverted due to the storm.
Máy bay đã không bị chuyển hướng do bão.
Nghi vấn
Was the river diverted to create the reservoir?
Dòng sông đã bị chuyển hướng để tạo ra hồ chứa phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)