diverted
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diverted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã chuyển hướng hoặc đi theo một hướng khác.
Definition (English Meaning)
Having taken a different route or direction.
Ví dụ Thực tế với 'Diverted'
-
"The flight was diverted to another airport due to bad weather."
"Chuyến bay đã bị chuyển hướng đến một sân bay khác do thời tiết xấu."
-
"All traffic was diverted due to the accident."
"Tất cả giao thông đã bị chuyển hướng do vụ tai nạn."
-
"The river was diverted to provide water for irrigation."
"Con sông đã bị chuyển hướng để cung cấp nước cho việc tưới tiêu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Diverted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: divert
- Adjective: diverted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Diverted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các tuyến đường (ví dụ: giao thông), nguồn lực, hoặc sự chú ý đã bị chuyển sang một hướng khác với hướng ban đầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Diverted'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The heavy traffic was diverted to a side street.
|
Giao thông đông đúc đã được chuyển hướng sang một con phố bên cạnh. |
| Phủ định |
The plane wasn't diverted due to the storm.
|
Máy bay đã không bị chuyển hướng do bão. |
| Nghi vấn |
Was the river diverted to create the reservoir?
|
Dòng sông đã bị chuyển hướng để tạo ra hồ chứa phải không? |