(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ maintained
B2

maintained

verb (past tense and past participle of maintain)

Nghĩa tiếng Việt

được duy trì được bảo trì được giữ gìn đã khẳng định đã tuyên bố
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maintained'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được giữ gìn trong tình trạng tốt; được tiếp tục; được khẳng định.

Definition (English Meaning)

Kept in good condition; continued; asserted.

Ví dụ Thực tế với 'Maintained'

  • "The bridge was maintained regularly to ensure its safety."

    "Cây cầu được bảo trì thường xuyên để đảm bảo an toàn."

  • "The company maintained its position as a market leader."

    "Công ty duy trì vị thế là người dẫn đầu thị trường."

  • "He maintained that he was innocent."

    "Anh ta khẳng định rằng anh ta vô tội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Maintained'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: maintain
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Maintained'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi 'maintained' mang nghĩa 'giữ gìn', nó nhấn mạnh việc duy trì một trạng thái hoặc điều kiện hiện có. Khi mang nghĩa 'khẳng định', nó thường dùng trong ngữ cảnh tranh luận hoặc bảo vệ quan điểm. So với 'kept', 'maintained' thể hiện sự chủ động và có kế hoạch hơn trong việc bảo trì. So với 'asserted', 'maintained' có thể mang sắc thái trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

'maintained in' chỉ trạng thái được duy trì (e.g., The car was maintained in excellent condition.). 'maintained at' chỉ mức độ được duy trì (e.g., The temperature was maintained at 20 degrees Celsius.).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Maintained'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The building was well-maintained although it was over 100 years old.
Tòa nhà được bảo trì tốt mặc dù nó đã hơn 100 năm tuổi.
Phủ định
The equipment wasn't properly maintained because the budget was cut.
Thiết bị không được bảo trì đúng cách vì ngân sách bị cắt giảm.
Nghi vấn
Was the garden maintained while we were on vacation, even though the weather was bad?
Khu vườn có được duy trì trong khi chúng tôi đi nghỉ, mặc dù thời tiết xấu không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old bridge, built in 1920, was carefully maintained, ensuring its safety and longevity.
Cây cầu cũ, được xây dựng vào năm 1920, đã được bảo trì cẩn thận, đảm bảo sự an toàn và tuổi thọ của nó.
Phủ định
Despite their efforts, the city council didn't maintain the park, and consequently, it fell into disrepair.
Mặc dù đã nỗ lực, hội đồng thành phố đã không duy trì công viên, và do đó, nó đã rơi vào tình trạng hư hỏng.
Nghi vấn
Did the museum staff, diligent and dedicated, maintain the artifacts according to the preservation guidelines?
Các nhân viên bảo tàng, siêng năng và tận tâm, có duy trì các hiện vật theo hướng dẫn bảo quản không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)