divert
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Divert'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho cái gì đó thay đổi hướng, hoặc sử dụng cái gì đó cho một mục đích khác.
Definition (English Meaning)
To cause something to change direction, or to use something for a different purpose.
Ví dụ Thực tế với 'Divert'
-
"The plane was diverted to Denver because of bad weather."
"Máy bay đã được chuyển hướng đến Denver vì thời tiết xấu."
-
"Traffic was diverted around the accident."
"Giao thông đã được chuyển hướng vòng quanh vụ tai nạn."
-
"The company is diverting resources into developing new products."
"Công ty đang chuyển hướng nguồn lực vào việc phát triển các sản phẩm mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Divert'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: divert
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Divert'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Divert thường mang ý nghĩa chuyển hướng một cách chủ động, có kế hoạch. Nó có thể ám chỉ việc chuyển hướng vật lý (như dòng chảy, giao thông) hoặc chuyển hướng nguồn lực (như tiền bạc, sự chú ý). Cần phân biệt với 'distract' (làm xao nhãng), ám chỉ việc làm mất tập trung một cách vô tình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Divert from' dùng để chỉ sự chuyển hướng khỏi một cái gì đó. Ví dụ: 'Divert attention from the real issues.' ('Chuyển hướng sự chú ý khỏi các vấn đề thực sự.') 'Divert to' dùng để chỉ sự chuyển hướng đến một cái gì đó khác. Ví dụ: 'Divert resources to healthcare.' ('Chuyển hướng nguồn lực sang chăm sóc sức khỏe.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Divert'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pilot should divert the plane to another airport due to the storm.
|
Phi công nên chuyển hướng máy bay đến một sân bay khác vì cơn bão. |
| Phủ định |
You must not divert your attention from the road while driving.
|
Bạn không được phép xao nhãng khỏi đường khi lái xe. |
| Nghi vấn |
Could we divert the funds to a more urgent project?
|
Chúng ta có thể chuyển hướng nguồn vốn sang một dự án khẩn cấp hơn không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will divert resources to the new project.
|
Công ty sẽ chuyển hướng nguồn lực cho dự án mới. |
| Phủ định |
The pilot didn't divert the plane despite the storm warning.
|
Phi công đã không chuyển hướng máy bay mặc dù có cảnh báo bão. |
| Nghi vấn |
Why did the protesters divert traffic from the main street?
|
Tại sao những người biểu tình lại chuyển hướng giao thông khỏi đường phố chính? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The police will be diverting traffic due to the accident.
|
Cảnh sát sẽ chuyển hướng giao thông do tai nạn. |
| Phủ định |
They won't be diverting the river to build the dam.
|
Họ sẽ không chuyển hướng dòng sông để xây đập. |
| Nghi vấn |
Will they be diverting funds from education to military spending?
|
Liệu họ có chuyển hướng tiền từ giáo dục sang chi tiêu quân sự không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next week, the construction crew will have diverted the river to build the new bridge.
|
Đến tuần tới, đội xây dựng sẽ đã chuyển hướng dòng sông để xây cầu mới. |
| Phủ định |
They won't have diverted the traffic before the road is properly marked.
|
Họ sẽ chưa chuyển hướng giao thông cho đến khi đường được đánh dấu đúng cách. |
| Nghi vấn |
Will the airline have diverted the flight to another airport due to the storm?
|
Liệu hãng hàng không sẽ đã chuyển hướng chuyến bay đến một sân bay khác do bão không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pilot had diverted the plane due to severe turbulence.
|
Phi công đã chuyển hướng máy bay do nhiễu loạn nghiêm trọng. |
| Phủ định |
The authorities had not diverted the traffic, despite the accident.
|
Các nhà chức trách đã không chuyển hướng giao thông, mặc dù có tai nạn. |
| Nghi vấn |
Had they diverted the river's course before the dam was built?
|
Họ đã chuyển hướng dòng sông trước khi đập được xây dựng phải không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had been diverting funds into offshore accounts before the investigation started.
|
Công ty đã và đang chuyển hướng tiền vào các tài khoản nước ngoài trước khi cuộc điều tra bắt đầu. |
| Phủ định |
He hadn't been diverting his attention from the road before the accident happened.
|
Anh ấy đã không xao nhãng khỏi đường trước khi tai nạn xảy ra. |
| Nghi vấn |
Had they been diverting the river's flow to irrigate their fields?
|
Họ đã và đang chuyển hướng dòng chảy của sông để tưới tiêu cho ruộng của họ phải không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government has diverted funds from education to military spending.
|
Chính phủ đã chuyển hướng nguồn tiền từ giáo dục sang chi tiêu quân sự. |
| Phủ định |
The pilot hasn't diverted the plane despite the storm warnings.
|
Phi công đã không chuyển hướng máy bay mặc dù có cảnh báo bão. |
| Nghi vấn |
Has the company diverted its attention to a new product line?
|
Công ty đã chuyển hướng sự chú ý sang một dòng sản phẩm mới chưa? |