(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sell-off
C1

sell-off

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bán tháo xả hàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sell-off'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự bán tháo ồ ạt chứng khoán, hàng hóa, hoặc các tài sản khác, thường trên quy mô lớn.

Definition (English Meaning)

A rapid selling of securities, commodities, or other assets, typically on a large scale.

Ví dụ Thực tế với 'Sell-off'

  • "The stock market experienced a significant sell-off after the interest rate hike."

    "Thị trường chứng khoán đã trải qua một đợt bán tháo đáng kể sau khi lãi suất tăng."

  • "Analysts predicted a sell-off in the tech sector."

    "Các nhà phân tích đã dự đoán một đợt bán tháo trong lĩnh vực công nghệ."

  • "The sell-off was triggered by disappointing earnings reports."

    "Đợt bán tháo đã bị kích hoạt bởi các báo cáo thu nhập đáng thất vọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sell-off'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sell-off
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Sell-off'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'sell-off' thường được sử dụng để mô tả một đợt giảm giá nhanh chóng và mạnh mẽ trên thị trường, thường do lo ngại của nhà đầu tư, tin tức tiêu cực hoặc các yếu tố kinh tế vĩ mô. Nó khác với sự điều chỉnh (correction) vì sell-off thường nhanh hơn và có thể hoảng loạn hơn, còn điều chỉnh thường mang tính kỹ thuật và diễn ra từ từ hơn. So với 'market crash', sell-off ít nghiêm trọng hơn. Crash thường chỉ sự sụp đổ đột ngột và lớn, còn sell-off có thể tự điều chỉnh và hồi phục nhanh hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in during

- 'in a sell-off': đề cập đến một sự kiện hoặc giai đoạn cụ thể khi bán tháo diễn ra. Ví dụ: 'Many investors lost money in the recent sell-off.'
- 'during a sell-off': Tương tự như 'in a sell-off', nhấn mạnh hành động diễn ra trong suốt giai đoạn bán tháo. Ví dụ: 'It's crucial to remain calm during a sell-off.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sell-off'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the sell-off occurred so suddenly surprised everyone.
Việc bán tháo xảy ra quá đột ngột đã khiến mọi người ngạc nhiên.
Phủ định
Whether the sell-off will continue is not clear to investors.
Liệu việc bán tháo có tiếp tục hay không là điều không rõ ràng đối với các nhà đầu tư.
Nghi vấn
What caused the sell-off is still under investigation.
Điều gì gây ra cuộc bán tháo vẫn đang được điều tra.

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The market experienced a significant sell-off yesterday.
Thị trường đã trải qua một đợt bán tháo đáng kể ngày hôm qua.
Phủ định
Not since the dot-com bubble burst had such a dramatic sell-off occurred.
Kể từ khi bong bóng dot-com vỡ, chưa từng có một đợt bán tháo kịch tính nào như vậy xảy ra.
Nghi vấn
Was there a sell-off due to the interest rate announcement?
Có phải đã có một đợt bán tháo do thông báo về lãi suất không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is going to initiate a major sell-off of its assets next quarter.
Công ty sẽ bắt đầu một đợt bán tháo lớn tài sản của mình vào quý tới.
Phủ định
They are not going to have a sell-off despite the recent market downturn.
Họ sẽ không bán tháo mặc dù thị trường suy thoái gần đây.
Nghi vấn
Are they going to announce a sell-off of their shares before the end of the year?
Liệu họ có thông báo bán tháo cổ phiếu trước cuối năm nay không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The market had been experiencing a major sell-off before the news broke.
Thị trường đã trải qua một đợt bán tháo lớn trước khi tin tức được đưa ra.
Phủ định
The company hadn't been planning a sell-off before the unexpected merger offer.
Công ty đã không lên kế hoạch bán tháo trước lời đề nghị sáp nhập bất ngờ.
Nghi vấn
Had the investors been anticipating a sell-off before the announcement?
Các nhà đầu tư đã dự đoán một đợt bán tháo trước thông báo phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)