divestment
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Divestment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình bán bớt các quyền lợi kinh doanh hoặc các khoản đầu tư thuộc công ty con.
Definition (English Meaning)
The action or process of selling off subsidiary business interests or investments.
Ví dụ Thực tế với 'Divestment'
-
"The company announced its divestment from its oil and gas holdings."
"Công ty đã công bố việc thoái vốn khỏi các khoản đầu tư vào dầu khí của mình."
-
"Divestment is a strategy often employed by activist investors."
"Thoái vốn là một chiến lược thường được các nhà đầu tư hoạt động sử dụng."
-
"The city council voted in favor of divestment from companies doing business with the apartheid regime."
"Hội đồng thành phố đã bỏ phiếu ủng hộ việc thoái vốn khỏi các công ty làm ăn với chế độ phân biệt chủng tộc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Divestment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: divestment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Divestment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Divestment thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và tài chính để chỉ việc một công ty hoặc tổ chức bán đi một phần tài sản hoặc hoạt động kinh doanh của mình. Điều này có thể được thực hiện vì nhiều lý do, chẳng hạn như tái cơ cấu, tập trung vào các hoạt động kinh doanh cốt lõi, hoặc giảm rủi ro tài chính. Khác với 'investment' (đầu tư) là hành động mua vào, 'divestment' là hành động ngược lại, bán đi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Divestment from' được sử dụng để chỉ việc rút vốn khỏi một lĩnh vực hoặc công ty cụ thể. Ví dụ: 'divestment from fossil fuels' (rút vốn khỏi nhiên liệu hóa thạch). 'Divestment in' ít phổ biến hơn, có thể đề cập đến việc phân tán đầu tư vào một loạt các tài sản khác nhau để giảm thiểu rủi ro.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Divestment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.