(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ palmistry
C1

palmistry

noun

Nghĩa tiếng Việt

thuật xem chỉ tay bói chỉ tay
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Palmistry'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuật xem chỉ tay, một phương pháp bói toán bằng cách giải đoán tính cách hoặc tiên đoán tương lai của một người thông qua việc xem xét các đường chỉ và hình dạng trên lòng bàn tay của họ.

Definition (English Meaning)

The art or practice of supposedly interpreting a person's character or predicting their future by examining the lines and configurations on the palm of their hand.

Ví dụ Thực tế với 'Palmistry'

  • "She had her fortune told by a practitioner of palmistry."

    "Cô ấy đã được một người hành nghề xem chỉ tay bói cho vận mệnh của mình."

  • "Palmistry is often dismissed as pseudoscience."

    "Thuật xem chỉ tay thường bị coi là một môn khoa học giả."

  • "He claimed to be able to reveal my future through palmistry."

    "Anh ta tuyên bố có thể tiết lộ tương lai của tôi thông qua xem chỉ tay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Palmistry'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: palmistry
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Esotericism

Ghi chú Cách dùng 'Palmistry'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Palmistry thường được coi là một hình thức bói toán hoặc giả khoa học. Nó liên quan đến việc giải thích các đường chỉ tay chính (đường đời, đường tâm đạo, đường trí đạo) và các đường chỉ tay phụ, gò và dấu hiệu khác trên lòng bàn tay. Không nên nhầm lẫn với các hình thức chiêm tinh học hoặc bói toán khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Ví dụ: belief *in* palmistry, focusing *on* lines for palmistry.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Palmistry'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)