(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ divisions
B2

divisions

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự phân chia các bộ phận các phòng ban các phe phái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Divisions'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động chia tách một thứ gì đó thành các phần hoặc nhóm; quá trình phân chia.

Definition (English Meaning)

The act of separating something into parts or groups; the process of dividing.

Ví dụ Thực tế với 'Divisions'

  • "The divisions between the two political parties are widening."

    "Sự chia rẽ giữa hai đảng phái chính trị đang ngày càng gia tăng."

  • "The divisions within the company are causing conflict."

    "Sự chia rẽ trong công ty đang gây ra xung đột."

  • "The country is facing deep political divisions."

    "Đất nước đang đối mặt với những chia rẽ chính trị sâu sắc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Divisions'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: division
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

segments(các phân đoạn)
sections(các phần)
groups(các nhóm)

Trái nghĩa (Antonyms)

unity(sự thống nhất)
union(sự đoàn kết)
agreement(sự đồng thuận)

Từ liên quan (Related Words)

department(phòng ban)
faction(phe phái)
branch(chi nhánh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Divisions'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Divisions' là dạng số nhiều của 'division', thường được sử dụng để chỉ các bộ phận, khu vực, hoặc phe phái khác nhau. Sự khác biệt so với 'separation' là 'division' nhấn mạnh sự phân chia thành các đơn vị riêng biệt có thể hoạt động độc lập hoặc có vai trò cụ thể, trong khi 'separation' chỉ đơn thuần là sự tách rời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

between into within

*'Divisions between...'*: Chỉ sự phân chia giữa các nhóm, ý kiến hoặc phe phái. Ví dụ: divisions between Democrats and Republicans.
*'Divisions into...'*: Chỉ sự phân chia thành các phần hoặc nhóm nhỏ hơn. Ví dụ: the divisions of the company into departments.
*'Divisions within...'*: Chỉ sự phân chia bên trong một nhóm hoặc tổ chức. Ví dụ: divisions within the government.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Divisions'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had addressed the divisions effectively, they would be more profitable now.
Nếu công ty đã giải quyết các bộ phận một cách hiệu quả, thì bây giờ họ đã có lợi nhuận cao hơn.
Phủ định
If there weren't such deep divisions within the team, we would have completed the project on time.
Nếu không có những chia rẽ sâu sắc như vậy trong nhóm, chúng ta đã hoàn thành dự án đúng thời hạn.
Nghi vấn
If the manager had recognized the internal divisions sooner, would the project be failing now?
Nếu người quản lý nhận ra những chia rẽ nội bộ sớm hơn, thì liệu dự án có đang thất bại vào lúc này không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has several divisions.
Công ty có một vài bộ phận.
Phủ định
The army does not have divisions in this area.
Quân đội không có sư đoàn nào ở khu vực này.
Nghi vấn
Does the school have different divisions for each grade?
Trường có các bộ phận khác nhau cho mỗi lớp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)