segments
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Segments'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trong các phần mà một cái gì đó được hoặc có thể được chia ra.
Definition (English Meaning)
One of the parts into which something is or may be divided.
Ví dụ Thực tế với 'Segments'
-
"The company divided its customer base into different segments."
"Công ty chia cơ sở khách hàng của mình thành các phân khúc khác nhau."
-
"This market segment is growing rapidly."
"Phân khúc thị trường này đang phát triển nhanh chóng."
-
"The orange was divided into eight segments."
"Quả cam được chia thành tám múi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Segments'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: segment
- Adjective: segmental
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Segments'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'segment' thường dùng để chỉ một phần của một tổng thể lớn hơn. Nó có thể áp dụng cho các vật thể vật lý (như một đoạn đường, một phần của quả cam) hoặc các khái niệm trừu tượng (như một phân khúc thị trường, một giai đoạn của quá trình). Nó nhấn mạnh sự phân chia thành các đơn vị riêng biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Segment of' được dùng để chỉ một phần thuộc về một tổng thể. Ví dụ: 'a segment of the population'. 'Segment into' được dùng khi muốn chỉ hành động chia một cái gì đó thành các phần. Ví dụ: 'to segment the market into different groups'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Segments'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cake segment was eaten by him.
|
Mảnh bánh đã bị ăn bởi anh ấy. |
| Phủ định |
Those segmental divisions were not approved by the committee.
|
Những bộ phận phân đoạn đó đã không được phê duyệt bởi ủy ban. |
| Nghi vấn |
Will the program segments be broadcasted tonight?
|
Liệu các phân đoạn chương trình sẽ được phát sóng tối nay? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company divides its market into different segments.
|
Công ty chia thị trường của mình thành các phân khúc khác nhau. |
| Phủ định |
He does not analyze the segments of the report thoroughly.
|
Anh ấy không phân tích kỹ lưỡng các phần của báo cáo. |
| Nghi vấn |
Does she focus on specific segments of the population?
|
Cô ấy có tập trung vào các phân khúc cụ thể của dân số không? |