unity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái đoàn kết, thống nhất hoặc được hợp nhất thành một thể thống nhất.
Definition (English Meaning)
The state of being united or joined as a whole.
Ví dụ Thực tế với 'Unity'
-
"National unity is essential for the country's progress."
"Sự đoàn kết dân tộc là rất cần thiết cho sự tiến bộ của đất nước."
-
"The project requires unity of purpose."
"Dự án đòi hỏi sự thống nhất về mục tiêu."
-
"Maintaining unity within the organization is crucial."
"Duy trì sự đoàn kết trong tổ chức là vô cùng quan trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: unity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unity' thường ám chỉ sự kết hợp hài hòa và đồng lòng giữa các cá nhân, nhóm hoặc quốc gia, hướng tới một mục tiêu chung. Nó nhấn mạnh sự toàn vẹn và không chia rẽ. Khác với 'unison' (sự đồng thanh, sự nhất trí), 'unity' tập trung vào sự gắn kết và mục đích chung hơn là hành động đồng thời. So với 'harmony' (sự hòa hợp), 'unity' nhấn mạnh sức mạnh và mục tiêu chung, trong khi 'harmony' nhấn mạnh sự dễ chịu và cân bằng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In unity’: diễn tả việc cùng nhau đoàn kết, ví dụ: 'The team worked in unity'. ‘With unity’: nhấn mạnh việc đạt được điều gì đó nhờ sự đoàn kết, ví dụ: 'They achieved their goals with unity'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.