divorced
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Divorced'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã ly dị; đã ly hôn (chỉ trạng thái hôn nhân đã chấm dứt về mặt pháp lý).
Ví dụ Thực tế với 'Divorced'
-
"She is divorced and living on her own."
"Cô ấy đã ly dị và sống một mình."
-
"He's a divorced father of two children."
"Anh ấy là một người cha đã ly dị có hai con."
-
"The divorced couple are still fighting over custody of their children."
"Cặp vợ chồng đã ly dị vẫn đang tranh giành quyền nuôi con."
Từ loại & Từ liên quan của 'Divorced'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: divorced
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Divorced'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'divorced' thường dùng để mô tả người đã trải qua quá trình ly hôn hợp pháp. Nó nhấn mạnh rằng cuộc hôn nhân đã chính thức kết thúc trước pháp luật. Không nên nhầm lẫn với 'separated' (ly thân), chỉ tình trạng vợ chồng sống riêng nhưng chưa ly hôn chính thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'from', ta thường mô tả sự ly dị với một người cụ thể: 'She is divorced from her husband'. Điều này nhấn mạnh mối quan hệ đã kết thúc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Divorced'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Having been divorced for years, she focused on raising her children, and building her career.
|
Đã ly hôn nhiều năm, cô ấy tập trung vào việc nuôi dạy con cái và xây dựng sự nghiệp của mình. |
| Phủ định |
Not being divorced, they continued to work through their differences, and eventually reconciled.
|
Vì chưa ly hôn, họ tiếp tục cố gắng giải quyết những bất đồng và cuối cùng đã hòa giải. |
| Nghi vấn |
Divorced, and struggling to make ends meet, was she regretting her decision?
|
Đã ly hôn, và đang phải vật lộn để kiếm sống, liệu cô ấy có hối hận về quyết định của mình không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They were divorced after only five years of marriage.
|
Họ đã ly hôn chỉ sau 5 năm kết hôn. |
| Phủ định |
Never had I seen a couple so divorced from reality as they were.
|
Chưa bao giờ tôi thấy một cặp đôi nào lại tách rời khỏi thực tế như họ. |
| Nghi vấn |
Should they become divorced, what would happen to the children?
|
Nếu họ ly hôn, điều gì sẽ xảy ra với bọn trẻ? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are going to get divorced next month.
|
Họ sẽ ly dị vào tháng tới. |
| Phủ định |
She is not going to get divorced; they are working on their marriage.
|
Cô ấy sẽ không ly dị; họ đang cố gắng hàn gắn cuộc hôn nhân của mình. |
| Nghi vấn |
Are you going to get divorced if he doesn't change?
|
Bạn sẽ ly dị nếu anh ấy không thay đổi chứ? |