(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ custody
B2

custody

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quyền nuôi con sự giam giữ sự trông nom
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Custody'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự trông nom, giữ gìn, bảo vệ; quyền giám hộ, quyền nuôi con (sau ly hôn).

Definition (English Meaning)

The protective care or guardianship of someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Custody'

  • "The court awarded custody of the children to their mother."

    "Tòa án trao quyền nuôi con cho người mẹ."

  • "The police took him into custody."

    "Cảnh sát đã bắt anh ta giam giữ."

  • "She fought for custody of her children after the divorce."

    "Cô ấy đã đấu tranh giành quyền nuôi con sau khi ly hôn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Custody'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Đời sống xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Custody'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'custody' thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý liên quan đến việc chăm sóc trẻ em sau ly hôn hoặc các vấn đề liên quan đến người không có khả năng tự chăm sóc. Nó nhấn mạnh trách nhiệm bảo vệ và quản lý người hoặc vật được giao cho mình. Khác với 'care', 'custody' mang tính pháp lý và trách nhiệm cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Custody of' dùng để chỉ quyền giám hộ hoặc sự trông nom ai đó hoặc cái gì đó (ví dụ: custody of a child). 'In custody' dùng để chỉ ai đó đang bị giam giữ hoặc bị bắt giữ (ví dụ: in police custody).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Custody'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)