custody
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Custody'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự trông nom, giữ gìn, bảo vệ; quyền giám hộ, quyền nuôi con (sau ly hôn).
Definition (English Meaning)
The protective care or guardianship of someone or something.
Ví dụ Thực tế với 'Custody'
-
"The court awarded custody of the children to their mother."
"Tòa án trao quyền nuôi con cho người mẹ."
-
"The police took him into custody."
"Cảnh sát đã bắt anh ta giam giữ."
-
"She fought for custody of her children after the divorce."
"Cô ấy đã đấu tranh giành quyền nuôi con sau khi ly hôn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Custody'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Custody'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'custody' thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý liên quan đến việc chăm sóc trẻ em sau ly hôn hoặc các vấn đề liên quan đến người không có khả năng tự chăm sóc. Nó nhấn mạnh trách nhiệm bảo vệ và quản lý người hoặc vật được giao cho mình. Khác với 'care', 'custody' mang tính pháp lý và trách nhiệm cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Custody of' dùng để chỉ quyền giám hộ hoặc sự trông nom ai đó hoặc cái gì đó (ví dụ: custody of a child). 'In custody' dùng để chỉ ai đó đang bị giam giữ hoặc bị bắt giữ (ví dụ: in police custody).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Custody'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.