(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dna fragmentation
C1

dna fragmentation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự phân mảnh DNA đứt gãy DNA
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dna fragmentation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phân mảnh DNA, sự đứt gãy DNA thành các đoạn nhỏ hơn.

Definition (English Meaning)

The breaking of DNA into smaller pieces.

Ví dụ Thực tế với 'Dna fragmentation'

  • "DNA fragmentation is a common phenomenon in apoptotic cells."

    "Sự phân mảnh DNA là một hiện tượng phổ biến trong các tế bào chết theo chương trình."

  • "Sperm DNA fragmentation is associated with male infertility."

    "Sự phân mảnh DNA tinh trùng có liên quan đến vô sinh nam."

  • "Assessing DNA fragmentation can help determine the quality of a DNA sample."

    "Đánh giá sự phân mảnh DNA có thể giúp xác định chất lượng của mẫu DNA."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dna fragmentation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dna fragmentation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

DNA damage(Tổn thương DNA)
DNA degradation(Sự thoái hóa DNA)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

apoptosis(Chết tế bào theo chương trình) necrosis(Hoại tử)
sperm DNA fragmentation(Phân mảnh DNA tinh trùng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học phân tử Y học

Ghi chú Cách dùng 'Dna fragmentation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

DNA fragmentation thường được dùng để chỉ tình trạng tổn thương DNA, có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân như stress oxy hóa, apoptosis (chết tế bào theo chương trình), hoặc tác động của các tác nhân bên ngoài (hóa chất, tia xạ). Mức độ phân mảnh DNA có thể được sử dụng như một chỉ dấu (biomarker) trong nhiều lĩnh vực như nghiên cứu sinh sản, ung thư học, và độc chất học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Fragmentation of DNA' nhấn mạnh quá trình phân mảnh. 'DNA fragmentation in [tế bào, mô]' chỉ vị trí xảy ra phân mảnh.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dna fragmentation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)