(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fragmentation
C1

fragmentation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự phân mảnh sự chia cắt sự tan rã
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fragmentation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình hoặc trạng thái vỡ hoặc bị vỡ thành các phần hoặc mảnh nhỏ, riêng biệt.

Definition (English Meaning)

The process or state of breaking or being broken into small or separate parts or pieces.

Ví dụ Thực tế với 'Fragmentation'

  • "The fragmentation of the rainforest is a serious environmental concern."

    "Sự phân mảnh của rừng mưa nhiệt đới là một mối lo ngại nghiêm trọng về môi trường."

  • "The increasing fragmentation of society is leading to a loss of community."

    "Sự phân mảnh ngày càng tăng của xã hội đang dẫn đến sự mất mát cộng đồng."

  • "Data fragmentation can slow down computer performance."

    "Sự phân mảnh dữ liệu có thể làm chậm hiệu suất máy tính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fragmentation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fragmentation
  • Verb: fragment
  • Adjective: fragmented
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

disintegration(sự tan rã)
division(sự phân chia)
splitting(sự chia cắt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (Khoa học Công nghệ Xã hội học v.v.)

Ghi chú Cách dùng 'Fragmentation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Fragmentation thường ám chỉ sự chia cắt, phân mảnh một cách không mong muốn hoặc có hệ quả tiêu cực. Khác với 'division' (sự phân chia) mang tính trung lập hoặc có chủ đích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Fragmentation of’ chỉ sự phân mảnh của một thứ gì đó cụ thể (ví dụ: fragmentation of habitat). 'Fragmentation in' thường được dùng để chỉ sự phân mảnh trong một lĩnh vực hoặc hệ thống rộng lớn hơn (ví dụ: fragmentation in the market).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fragmentation'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The fragmentation of the ancient vase was irreversible.
Sự vỡ vụn của chiếc bình cổ không thể phục hồi.
Phủ định
The researcher did not fragment the sample any further.
Nhà nghiên cứu đã không làm vỡ vụn mẫu vật thêm nữa.
Nghi vấn
Does the fragmentation of data pose a security risk?
Việc phân mảnh dữ liệu có gây ra rủi ro bảo mật không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The software developer had fragmented the code into smaller modules before the system crashed.
Nhà phát triển phần mềm đã chia nhỏ code thành các mô-đun nhỏ hơn trước khi hệ thống bị sập.
Phủ định
She had not fragmented her presentation slides, so it was difficult for the audience to follow.
Cô ấy đã không chia nhỏ các slide thuyết trình của mình, vì vậy khán giả khó theo dõi.
Nghi vấn
Had the artist fragmented the canvas before starting the final painting?
Họa sĩ đã chia nhỏ bức vẽ trước khi bắt đầu bức tranh cuối cùng phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)