fragmentation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fragmentation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình hoặc trạng thái vỡ hoặc bị vỡ thành các phần hoặc mảnh nhỏ, riêng biệt.
Definition (English Meaning)
The process or state of breaking or being broken into small or separate parts or pieces.
Ví dụ Thực tế với 'Fragmentation'
-
"The fragmentation of the rainforest is a serious environmental concern."
"Sự phân mảnh của rừng mưa nhiệt đới là một mối lo ngại nghiêm trọng về môi trường."
-
"The increasing fragmentation of society is leading to a loss of community."
"Sự phân mảnh ngày càng tăng của xã hội đang dẫn đến sự mất mát cộng đồng."
-
"Data fragmentation can slow down computer performance."
"Sự phân mảnh dữ liệu có thể làm chậm hiệu suất máy tính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fragmentation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fragmentation
- Verb: fragment
- Adjective: fragmented
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fragmentation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Fragmentation thường ám chỉ sự chia cắt, phân mảnh một cách không mong muốn hoặc có hệ quả tiêu cực. Khác với 'division' (sự phân chia) mang tính trung lập hoặc có chủ đích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Fragmentation of’ chỉ sự phân mảnh của một thứ gì đó cụ thể (ví dụ: fragmentation of habitat). 'Fragmentation in' thường được dùng để chỉ sự phân mảnh trong một lĩnh vực hoặc hệ thống rộng lớn hơn (ví dụ: fragmentation in the market).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fragmentation'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The fragmentation of the ancient vase was irreversible.
|
Sự vỡ vụn của chiếc bình cổ không thể phục hồi. |
| Phủ định |
The researcher did not fragment the sample any further.
|
Nhà nghiên cứu đã không làm vỡ vụn mẫu vật thêm nữa. |
| Nghi vấn |
Does the fragmentation of data pose a security risk?
|
Việc phân mảnh dữ liệu có gây ra rủi ro bảo mật không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The software developer had fragmented the code into smaller modules before the system crashed.
|
Nhà phát triển phần mềm đã chia nhỏ code thành các mô-đun nhỏ hơn trước khi hệ thống bị sập. |
| Phủ định |
She had not fragmented her presentation slides, so it was difficult for the audience to follow.
|
Cô ấy đã không chia nhỏ các slide thuyết trình của mình, vì vậy khán giả khó theo dõi. |
| Nghi vấn |
Had the artist fragmented the canvas before starting the final painting?
|
Họa sĩ đã chia nhỏ bức vẽ trước khi bắt đầu bức tranh cuối cùng phải không? |