(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dna sequencing
C1

dna sequencing

noun

Nghĩa tiếng Việt

giải trình tự DNA giải trình tự gen
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dna sequencing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình xác định trình tự chính xác của các nucleotide trong một phân tử DNA.

Definition (English Meaning)

The process of determining the precise order of nucleotides within a DNA molecule.

Ví dụ Thực tế với 'Dna sequencing'

  • "DNA sequencing has revolutionized our understanding of genetics."

    "Giải trình tự DNA đã cách mạng hóa sự hiểu biết của chúng ta về di truyền học."

  • "The researchers used DNA sequencing to identify the mutation causing the disease."

    "Các nhà nghiên cứu đã sử dụng giải trình tự DNA để xác định đột biến gây ra bệnh."

  • "Next-generation DNA sequencing has dramatically reduced the cost of sequencing a human genome."

    "Giải trình tự DNA thế hệ mới đã giảm đáng kể chi phí giải trình tự bộ gen người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dna sequencing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dna sequencing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học phân tử Di truyền học

Ghi chú Cách dùng 'Dna sequencing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

DNA sequencing là một kỹ thuật nền tảng trong sinh học phân tử và di truyền học. Nó được sử dụng để đọc 'mã' di truyền, cho phép các nhà khoa học hiểu và phân tích cấu trúc và chức năng của gen. Nó bao gồm các phương pháp khác nhau, từ phương pháp Sanger truyền thống đến các phương pháp 'next-generation sequencing' (NGS) tốc độ cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dna sequencing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)