(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ doleful
C1

doleful

adjective

Nghĩa tiếng Việt

sầu thảm buồn rầu tang thương u sầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Doleful'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bày tỏ nỗi buồn; tang thương, sầu thảm.

Definition (English Meaning)

Expressing sorrow; mournful.

Ví dụ Thực tế với 'Doleful'

  • "The doleful look on his face told her everything she needed to know."

    "Vẻ mặt sầu thảm trên khuôn mặt anh ấy đã nói cho cô ấy mọi điều cô ấy cần biết."

  • "The doleful sound of the bagpipes filled the valley."

    "Âm thanh sầu thảm của tiếng kèn túi vang vọng khắp thung lũng."

  • "He had a doleful expression after hearing the bad news."

    "Anh ấy có một biểu hiện sầu thảm sau khi nghe tin xấu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Doleful'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: doleful
  • Adverb: dolefully
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mournful(tang thương)
melancholy(u sầu)
sorrowful(đau buồn)
lugubrious(thảm đạm)

Trái nghĩa (Antonyms)

joyful(vui vẻ)
cheerful(vui tươi)
happy(hạnh phúc)

Từ liên quan (Related Words)

grief(nỗi đau buồn)
lament(than vãn) despair(tuyệt vọng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Doleful'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'doleful' thường dùng để mô tả một biểu hiện hoặc âm thanh buồn bã, thường có tính chất kéo dài hoặc sâu sắc. Nó nhấn mạnh sự buồn rầu, u sầu hơn là những cảm xúc thoáng qua. Khác với 'sad' mang tính chất chung chung, 'doleful' gợi lên một hình ảnh hoặc âm thanh mang tính chất bi ai, thường xuất hiện trong văn chương hoặc nghệ thuật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Doleful'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The puppy looked dolefully at the empty bowl.
Con chó con nhìn một cách buồn bã vào cái bát trống.
Phủ định
She didn't sing dolefully, but with joyful abandon.
Cô ấy không hát một cách buồn bã, mà hát với sự buông thả vui vẻ.
Nghi vấn
Did he sigh dolefully when he heard the news?
Anh ấy có thở dài buồn bã khi nghe tin không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had won the lottery, she wouldn't have looked so doleful.
Nếu cô ấy đã trúng xổ số, cô ấy đã không trông buồn bã như vậy.
Phủ định
If he hadn't failed the exam, he wouldn't have walked home so dolefully.
Nếu anh ấy không trượt kỳ thi, anh ấy đã không đi bộ về nhà một cách u sầu như vậy.
Nghi vấn
Would they have felt so doleful if they had known the truth?
Họ có cảm thấy buồn bã như vậy nếu họ biết sự thật không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she arrives, he will have dolefully accepted his fate.
Vào thời điểm cô ấy đến, anh ấy sẽ buồn bã chấp nhận số phận của mình.
Phủ định
By next year, they won't have felt so doleful about the situation.
Đến năm sau, họ sẽ không còn cảm thấy buồn bã về tình hình nữa.
Nghi vấn
Will she have looked doleful after hearing the news?
Liệu cô ấy có trông buồn bã sau khi nghe tin không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was doleful after hearing the news.
Cô ấy đã buồn bã sau khi nghe tin.
Phủ định
He didn't look dolefully at the abandoned house.
Anh ấy đã không nhìn ngôi nhà bỏ hoang một cách u sầu.
Nghi vấn
Were they doleful when the rain started?
Họ đã buồn bã khi trời bắt đầu mưa phải không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been looking doleful since she heard the bad news.
Cô ấy đã trông buồn bã kể từ khi nghe tin xấu.
Phủ định
They haven't been acting dolefully all day; they were cheerful this morning.
Họ đã không hành động một cách buồn bã cả ngày; họ đã vui vẻ vào sáng nay.
Nghi vấn
Has he been feeling doleful because of the weather?
Có phải anh ấy đã cảm thấy buồn bã vì thời tiết không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His expression was as doleful as a rainy day.
Vẻ mặt của anh ấy buồn bã như một ngày mưa.
Phủ định
She was less doleful than her brother after the bad news.
Cô ấy ít buồn bã hơn anh trai mình sau tin xấu.
Nghi vấn
Is this the most doleful song you've ever heard?
Đây có phải là bài hát buồn nhất bạn từng nghe không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish he weren't so doleful; his sadness brings everyone down.
Tôi ước anh ấy đừng quá u sầu; nỗi buồn của anh ấy kéo mọi người xuống.
Phủ định
If only she hadn't looked so dolefully at me; I wouldn't feel so guilty now.
Giá mà cô ấy đừng nhìn tôi một cách u sầu như vậy; giờ tôi đã không cảm thấy tội lỗi đến thế.
Nghi vấn
Do you wish you hadn't acted so doleful during the interview?
Bạn có ước gì bạn đã không tỏ ra u sầu như vậy trong cuộc phỏng vấn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)