doleful
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Doleful'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bày tỏ nỗi buồn; tang thương, sầu thảm.
Definition (English Meaning)
Expressing sorrow; mournful.
Ví dụ Thực tế với 'Doleful'
-
"The doleful look on his face told her everything she needed to know."
"Vẻ mặt sầu thảm trên khuôn mặt anh ấy đã nói cho cô ấy mọi điều cô ấy cần biết."
-
"The doleful sound of the bagpipes filled the valley."
"Âm thanh sầu thảm của tiếng kèn túi vang vọng khắp thung lũng."
-
"He had a doleful expression after hearing the bad news."
"Anh ấy có một biểu hiện sầu thảm sau khi nghe tin xấu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Doleful'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: doleful
- Adverb: dolefully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Doleful'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'doleful' thường dùng để mô tả một biểu hiện hoặc âm thanh buồn bã, thường có tính chất kéo dài hoặc sâu sắc. Nó nhấn mạnh sự buồn rầu, u sầu hơn là những cảm xúc thoáng qua. Khác với 'sad' mang tính chất chung chung, 'doleful' gợi lên một hình ảnh hoặc âm thanh mang tính chất bi ai, thường xuất hiện trong văn chương hoặc nghệ thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Doleful'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The puppy looked dolefully at the empty bowl.
|
Con chó con nhìn một cách buồn bã vào cái bát trống. |
| Phủ định |
She didn't sing dolefully, but with joyful abandon.
|
Cô ấy không hát một cách buồn bã, mà hát với sự buông thả vui vẻ. |
| Nghi vấn |
Did he sigh dolefully when he heard the news?
|
Anh ấy có thở dài buồn bã khi nghe tin không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had won the lottery, she wouldn't have looked so doleful.
|
Nếu cô ấy đã trúng xổ số, cô ấy đã không trông buồn bã như vậy. |
| Phủ định |
If he hadn't failed the exam, he wouldn't have walked home so dolefully.
|
Nếu anh ấy không trượt kỳ thi, anh ấy đã không đi bộ về nhà một cách u sầu như vậy. |
| Nghi vấn |
Would they have felt so doleful if they had known the truth?
|
Họ có cảm thấy buồn bã như vậy nếu họ biết sự thật không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she arrives, he will have dolefully accepted his fate.
|
Vào thời điểm cô ấy đến, anh ấy sẽ buồn bã chấp nhận số phận của mình. |
| Phủ định |
By next year, they won't have felt so doleful about the situation.
|
Đến năm sau, họ sẽ không còn cảm thấy buồn bã về tình hình nữa. |
| Nghi vấn |
Will she have looked doleful after hearing the news?
|
Liệu cô ấy có trông buồn bã sau khi nghe tin không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was doleful after hearing the news.
|
Cô ấy đã buồn bã sau khi nghe tin. |
| Phủ định |
He didn't look dolefully at the abandoned house.
|
Anh ấy đã không nhìn ngôi nhà bỏ hoang một cách u sầu. |
| Nghi vấn |
Were they doleful when the rain started?
|
Họ đã buồn bã khi trời bắt đầu mưa phải không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been looking doleful since she heard the bad news.
|
Cô ấy đã trông buồn bã kể từ khi nghe tin xấu. |
| Phủ định |
They haven't been acting dolefully all day; they were cheerful this morning.
|
Họ đã không hành động một cách buồn bã cả ngày; họ đã vui vẻ vào sáng nay. |
| Nghi vấn |
Has he been feeling doleful because of the weather?
|
Có phải anh ấy đã cảm thấy buồn bã vì thời tiết không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His expression was as doleful as a rainy day.
|
Vẻ mặt của anh ấy buồn bã như một ngày mưa. |
| Phủ định |
She was less doleful than her brother after the bad news.
|
Cô ấy ít buồn bã hơn anh trai mình sau tin xấu. |
| Nghi vấn |
Is this the most doleful song you've ever heard?
|
Đây có phải là bài hát buồn nhất bạn từng nghe không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish he weren't so doleful; his sadness brings everyone down.
|
Tôi ước anh ấy đừng quá u sầu; nỗi buồn của anh ấy kéo mọi người xuống. |
| Phủ định |
If only she hadn't looked so dolefully at me; I wouldn't feel so guilty now.
|
Giá mà cô ấy đừng nhìn tôi một cách u sầu như vậy; giờ tôi đã không cảm thấy tội lỗi đến thế. |
| Nghi vấn |
Do you wish you hadn't acted so doleful during the interview?
|
Bạn có ước gì bạn đã không tỏ ra u sầu như vậy trong cuộc phỏng vấn không? |