(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ domestic policy
C1

domestic policy

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chính sách đối nội chính sách quốc gia chính sách nội địa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Domestic policy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chính sách đối nội, kế hoạch của chính phủ để giải quyết các vấn đề nội bộ của một quốc gia.

Definition (English Meaning)

A government's plan to deal with internal issues of a country.

Ví dụ Thực tế với 'Domestic policy'

  • "The president's focus is on improving domestic policy to boost the economy."

    "Tổng thống tập trung vào việc cải thiện chính sách đối nội để thúc đẩy nền kinh tế."

  • "Changes in domestic policy can significantly impact citizens' lives."

    "Những thay đổi trong chính sách đối nội có thể tác động đáng kể đến cuộc sống của người dân."

  • "The government's domestic policy agenda includes tax reform and infrastructure development."

    "Chương trình chính sách đối nội của chính phủ bao gồm cải cách thuế và phát triển cơ sở hạ tầng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Domestic policy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: domestic policy
  • Adjective: domestic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

internal policy(chính sách nội bộ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Domestic policy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chính sách đối nội bao gồm nhiều lĩnh vực như y tế, giáo dục, kinh tế, an ninh, môi trường, v.v. Nó khác với 'foreign policy' (chính sách đối ngoại), tập trung vào quan hệ với các quốc gia khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

Sử dụng 'on' khi nói về một chính sách cụ thể tác động đến một lĩnh vực: 'The government is focusing on domestic policy on healthcare.' Sử dụng 'in' khi nói về khía cạnh của chính sách: 'There is a lot of debate in domestic policy regarding education reform.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Domestic policy'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government focuses on domestic policy.
Chính phủ tập trung vào chính sách đối nội.
Phủ định
She does not understand the complexities of domestic policy.
Cô ấy không hiểu sự phức tạp của chính sách đối nội.
Nghi vấn
Does the President approve this domestic policy?
Tổng thống có chấp thuận chính sách đối nội này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)