(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ environmental policy
C1

environmental policy

Noun

Nghĩa tiếng Việt

chính sách môi trường chính sách về môi trường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Environmental policy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đường lối hành động được chính phủ, tổ chức, doanh nghiệp hoặc cá nhân thông qua hoặc đề xuất liên quan đến các vấn đề môi trường.

Definition (English Meaning)

A course of action adopted or proposed by a government, organization, business, or individual regarding concerns for environmental issues.

Ví dụ Thực tế với 'Environmental policy'

  • "The government is implementing a new environmental policy to reduce carbon emissions."

    "Chính phủ đang thực hiện một chính sách môi trường mới để giảm lượng khí thải carbon."

  • "The new environmental policy aims to protect endangered species."

    "Chính sách môi trường mới nhằm mục đích bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng."

  • "Companies must comply with the environmental policies set by the government."

    "Các công ty phải tuân thủ các chính sách môi trường do chính phủ đặt ra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Environmental policy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: environmental policy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

environmental regulation(quy định môi trường)
environmental legislation(luật môi trường)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

sustainability(sự bền vững)
conservation(sự bảo tồn)
climate change(biến đổi khí hậu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Chính trị Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Environmental policy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các quy định, luật lệ, hướng dẫn và các biện pháp mà một tổ chức hoặc chính phủ áp dụng để bảo vệ môi trường. Nó bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau như ô nhiễm không khí và nước, bảo tồn đa dạng sinh học, quản lý chất thải và biến đổi khí hậu. Cần phân biệt với các chính sách khác, chẳng hạn như chính sách kinh tế, tuy nhiên chính sách môi trường có thể ảnh hưởng đáng kể đến kinh tế và ngược lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on regarding towards

‘on’ (về): nhấn mạnh chủ đề chính của chính sách. ‘regarding’ (liên quan đến): nêu rõ lĩnh vực mà chính sách đề cập đến. ‘towards’ (hướng tới): chỉ mục tiêu mà chính sách hướng đến.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Environmental policy'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government implemented a new environmental policy to reduce carbon emissions.
Chính phủ đã thực thi một chính sách môi trường mới để giảm lượng khí thải carbon.
Phủ định
Why doesn't the city council support a stricter environmental policy?
Tại sao hội đồng thành phố không ủng hộ một chính sách môi trường nghiêm ngặt hơn?
Nghi vấn
What environmental policy will effectively address deforestation?
Chính sách môi trường nào sẽ giải quyết hiệu quả nạn phá rừng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)