economic policy
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economic policy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đường lối hành động được thực hiện hoặc đề xuất bởi chính phủ hoặc tổ chức liên quan đến hoạt động kinh tế.
Definition (English Meaning)
A course of action taken or proposed by a government or organization regarding economic activity.
Ví dụ Thực tế với 'Economic policy'
-
"The government's economic policy aims to reduce inflation."
"Chính sách kinh tế của chính phủ nhằm mục đích giảm lạm phát."
-
"The new economic policy has been controversial."
"Chính sách kinh tế mới đã gây tranh cãi."
-
"The government is reviewing its economic policy."
"Chính phủ đang xem xét lại chính sách kinh tế của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Economic policy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Economic policy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chính sách kinh tế bao gồm các quyết định và hành động của chính phủ liên quan đến các vấn đề như lãi suất, thuế, ngân sách chính phủ, thị trường lao động, quyền sở hữu quốc gia và can thiệp vào nền kinh tế. Nó có thể bao gồm chính sách tài khóa (liên quan đến chi tiêu và thuế của chính phủ) và chính sách tiền tệ (liên quan đến kiểm soát cung tiền và lãi suất). Khác với 'economic strategy', chính sách kinh tế tập trung vào các hành động cụ thể, còn chiến lược kinh tế có tầm nhìn rộng hơn về mục tiêu và phương pháp đạt được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘On’ thường được sử dụng khi nói về tác động của chính sách kinh tế lên một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: 'economic policy on trade'). ‘Towards’ được dùng để chỉ hướng mà chính sách kinh tế hướng tới (ví dụ: 'economic policy towards sustainable growth'). ‘For’ được dùng để chỉ mục đích của chính sách kinh tế (ví dụ: 'economic policy for job creation').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Economic policy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.