(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ domestically
B2

domestically

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

trong nước nội địa tại quốc gia
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Domestically'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trong nước; nội địa.

Definition (English Meaning)

In one's own country; internally.

Ví dụ Thực tế với 'Domestically'

  • "The company produces most of its goods domestically."

    "Công ty sản xuất phần lớn hàng hóa của mình trong nước."

  • "The government aims to boost domestic production."

    "Chính phủ nhắm đến việc thúc đẩy sản xuất trong nước."

  • "The issue needs to be addressed domestically before we can consider international solutions."

    "Vấn đề này cần được giải quyết trong nước trước khi chúng ta có thể xem xét các giải pháp quốc tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Domestically'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: domestic
  • Adverb: domestically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

internationally(quốc tế)
abroad(ở nước ngoài)
overseas(hải ngoại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Domestically'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'domestically' thường được sử dụng để chỉ các hoạt động, sự kiện, hoặc vấn đề xảy ra bên trong phạm vi một quốc gia, trái ngược với quốc tế hoặc nước ngoài. Nó nhấn mạnh nguồn gốc hoặc địa điểm diễn ra là trong nước. Phân biệt với 'internally' có thể bao gồm các phạm vi nhỏ hơn như một tổ chức hoặc công ty.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Domestically'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)