domestically
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Domestically'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong nước; nội địa.
Definition (English Meaning)
In one's own country; internally.
Ví dụ Thực tế với 'Domestically'
-
"The company produces most of its goods domestically."
"Công ty sản xuất phần lớn hàng hóa của mình trong nước."
-
"The government aims to boost domestic production."
"Chính phủ nhắm đến việc thúc đẩy sản xuất trong nước."
-
"The issue needs to be addressed domestically before we can consider international solutions."
"Vấn đề này cần được giải quyết trong nước trước khi chúng ta có thể xem xét các giải pháp quốc tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Domestically'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: domestic
- Adverb: domestically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Domestically'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'domestically' thường được sử dụng để chỉ các hoạt động, sự kiện, hoặc vấn đề xảy ra bên trong phạm vi một quốc gia, trái ngược với quốc tế hoặc nước ngoài. Nó nhấn mạnh nguồn gốc hoặc địa điểm diễn ra là trong nước. Phân biệt với 'internally' có thể bao gồm các phạm vi nhỏ hơn như một tổ chức hoặc công ty.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Domestically'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.