(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ in-house
B2

in-house

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

nội bộ trong công ty tự làm không thuê ngoài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'In-house'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được thực hiện hoặc tồn tại bên trong một tổ chức.

Definition (English Meaning)

Done or existing within an organization.

Ví dụ Thực tế với 'In-house'

  • "We have an in-house legal team."

    "Chúng tôi có một đội ngũ pháp lý nội bộ."

  • "Our in-house training program is very effective."

    "Chương trình đào tạo nội bộ của chúng tôi rất hiệu quả."

  • "We prefer to handle marketing in-house."

    "Chúng tôi thích tự mình xử lý marketing nội bộ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'In-house'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: in-house
  • Adverb: in-house
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

internal(nội bộ)

Trái nghĩa (Antonyms)

external(bên ngoài)
outsourced(thuê ngoài)

Từ liên quan (Related Words)

department(phòng ban)
employee(nhân viên)
management(quản lý)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'In-house'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ các hoạt động, dịch vụ, hoặc nhân viên nằm trong nội bộ công ty, thay vì thuê ngoài. Nhấn mạnh tính trực thuộc và kiểm soát của tổ chức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'In-house'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we need a new marketing campaign, the in-house team will handle it.
Nếu chúng ta cần một chiến dịch marketing mới, đội ngũ nội bộ sẽ xử lý nó.
Phủ định
If we don't have enough time, we won't use the in-house resources for this project.
Nếu chúng ta không có đủ thời gian, chúng ta sẽ không sử dụng nguồn lực nội bộ cho dự án này.
Nghi vấn
Will the in-house counsel review the contract if it involves a large sum of money?
Liệu cố vấn pháp lý nội bộ có xem xét hợp đồng nếu nó liên quan đến một khoản tiền lớn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)