in-house
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'In-house'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được thực hiện hoặc tồn tại bên trong một tổ chức.
Definition (English Meaning)
Done or existing within an organization.
Ví dụ Thực tế với 'In-house'
-
"We have an in-house legal team."
"Chúng tôi có một đội ngũ pháp lý nội bộ."
-
"Our in-house training program is very effective."
"Chương trình đào tạo nội bộ của chúng tôi rất hiệu quả."
-
"We prefer to handle marketing in-house."
"Chúng tôi thích tự mình xử lý marketing nội bộ."
Từ loại & Từ liên quan của 'In-house'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: in-house
- Adverb: in-house
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'In-house'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ các hoạt động, dịch vụ, hoặc nhân viên nằm trong nội bộ công ty, thay vì thuê ngoài. Nhấn mạnh tính trực thuộc và kiểm soát của tổ chức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'In-house'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we need a new marketing campaign, the in-house team will handle it.
|
Nếu chúng ta cần một chiến dịch marketing mới, đội ngũ nội bộ sẽ xử lý nó. |
| Phủ định |
If we don't have enough time, we won't use the in-house resources for this project.
|
Nếu chúng ta không có đủ thời gian, chúng ta sẽ không sử dụng nguồn lực nội bộ cho dự án này. |
| Nghi vấn |
Will the in-house counsel review the contract if it involves a large sum of money?
|
Liệu cố vấn pháp lý nội bộ có xem xét hợp đồng nếu nó liên quan đến một khoản tiền lớn không? |