domesticated
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Domesticated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loài động vật hoặc thực vật được con người nuôi giữ, huấn luyện hoặc trồng trọt; không còn hoang dã.
Definition (English Meaning)
An animal or plant that is kept by humans and trained or cultivated; no longer wild.
Ví dụ Thực tế với 'Domesticated'
-
"Cows, sheep, and goats are all domesticated animals."
"Bò, cừu và dê đều là những động vật đã được thuần hóa."
-
"Domesticated dogs are dependent on humans for food and shelter."
"Chó nhà phụ thuộc vào con người để có thức ăn và nơi ở."
-
"The domestication of plants allowed early humans to settle in one place."
"Việc thuần hóa thực vật cho phép người tiền sử định cư tại một chỗ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Domesticated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: domesticate
- Adjective: domesticated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Domesticated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'domesticated' chỉ trạng thái đã được thuần hóa, trái ngược với trạng thái hoang dã (wild). Nó thường dùng để mô tả động vật hoặc thực vật đã trải qua quá trình chọn lọc và lai tạo để thích nghi với cuộc sống gần gũi con người và phục vụ mục đích của con người. Sự khác biệt chính với các từ như 'tamed' (được thuần phục) là 'domesticated' nhấn mạnh vào quá trình lâu dài và di truyền thay đổi để thích nghi, trong khi 'tamed' chỉ sự thuần phục hành vi của một cá thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Domesticated'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cow is domesticated, isn't it?
|
Con bò đã được thuần hóa, phải không? |
| Phủ định |
The fox wasn't domesticated, was it?
|
Con cáo đã không được thuần hóa, phải không? |
| Nghi vấn |
Domesticated animals are common in the countryside, aren't they?
|
Động vật thuần hóa rất phổ biến ở vùng nông thôn, phải không? |