cultivated
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cultivated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
1. (đất đai) đã được chuẩn bị và sử dụng để trồng trọt hoặc làm vườn. 2. tinh tế và có học thức.
Definition (English Meaning)
1. (of land) prepared and used for growing crops or gardening. 2. refined and well-educated.
Ví dụ Thực tế với 'Cultivated'
-
"They cultivated the land for generations."
"Họ đã canh tác vùng đất này qua nhiều thế hệ."
-
"A cultivated taste for fine art."
"Một gu thưởng thức nghệ thuật được trau dồi."
-
"Cultivated land is usually more productive."
"Đất canh tác thường có năng suất cao hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cultivated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: cultivate
- Adjective: cultivated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cultivated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi nói về đất đai, 'cultivated' chỉ quá trình làm đất, gieo trồng và chăm sóc cây trồng. Khi nói về con người, 'cultivated' mang ý nghĩa đã được giáo dục, rèn luyện để trở nên tinh tế, am hiểu về văn hóa, nghệ thuật. So sánh với 'cultured' cũng có nghĩa tương tự, nhưng 'cultivated' nhấn mạnh quá trình chủ động trau dồi, còn 'cultured' có thể chỉ sự ảnh hưởng thụ động từ môi trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cultivated'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Cultivate your mind with knowledge.
|
Hãy trau dồi trí tuệ của bạn bằng kiến thức. |
| Phủ định |
Don't cultivate bad habits.
|
Đừng nuôi dưỡng những thói quen xấu. |
| Nghi vấn |
Please cultivate a respectful attitude, please.
|
Làm ơn hãy trau dồi một thái độ tôn trọng. |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmers were cultivating the land when the storm hit.
|
Những người nông dân đang canh tác đất đai thì cơn bão ập đến. |
| Phủ định |
She wasn't cultivating a relationship with him, she was just being friendly.
|
Cô ấy không vun đắp mối quan hệ với anh ấy, cô ấy chỉ thân thiện thôi. |
| Nghi vấn |
Were they cultivating a new strain of rice last year?
|
Có phải họ đã trồng một giống lúa mới vào năm ngoái không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer had been cultivating the land for years before the new irrigation system was installed.
|
Người nông dân đã canh tác đất đai trong nhiều năm trước khi hệ thống tưới tiêu mới được lắp đặt. |
| Phủ định |
They hadn't been cultivating such a large area until they acquired the new equipment.
|
Họ đã không canh tác một khu vực rộng lớn như vậy cho đến khi họ có được thiết bị mới. |
| Nghi vấn |
Had she been cultivating her knowledge of fine arts before she became an art critic?
|
Có phải cô ấy đã trau dồi kiến thức về mỹ thuật trước khi trở thành một nhà phê bình nghệ thuật không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer's cultivated land yielded a bountiful harvest this year.
|
Mảnh đất được canh tác của người nông dân đã mang lại một vụ mùa bội thu năm nay. |
| Phủ định |
My brother-in-law's cultivated taste in music doesn't include pop.
|
Gu âm nhạc tinh tế của anh rể tôi không bao gồm nhạc pop. |
| Nghi vấn |
Is it Sarah's and Tom's cultivated garden that won the award?
|
Có phải khu vườn được chăm sóc tỉ mỉ của Sarah và Tom đã giành được giải thưởng không? |