doppler effect
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Doppler effect'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thay đổi tần số của một sóng (âm thanh, ánh sáng, v.v.) liên quan đến một người quan sát đang di chuyển tương đối so với nguồn sóng.
Definition (English Meaning)
The change in frequency of a wave (sound, light, etc.) in relation to an observer who is moving relative to the wave source.
Ví dụ Thực tế với 'Doppler effect'
-
"The siren's pitch changed due to the Doppler effect as the ambulance sped past."
"Cao độ của tiếng còi đã thay đổi do hiệu ứng Doppler khi xe cứu thương chạy vụt qua."
-
"Astronomers use the Doppler effect to determine the speed at which galaxies are moving away from Earth."
"Các nhà thiên văn học sử dụng hiệu ứng Doppler để xác định tốc độ mà các thiên hà đang di chuyển ra xa Trái Đất."
-
"Police radar guns utilize the Doppler effect to measure a vehicle's speed."
"Súng bắn tốc độ radar của cảnh sát sử dụng hiệu ứng Doppler để đo tốc độ của xe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Doppler effect'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: doppler effect
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Doppler effect'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hiệu ứng Doppler được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm thiên văn học (để đo tốc độ của các ngôi sao và thiên hà), radar (để đo tốc độ của các vật thể) và y học (trong siêu âm Doppler để đo lưu lượng máu). Nó mô tả sự thay đổi nhận thức về tần số hoặc bước sóng của một sóng khi nguồn và người quan sát chuyển động tương đối với nhau. Sự thay đổi tần số là cao hơn (bước sóng ngắn hơn) khi nguồn và người quan sát di chuyển về phía nhau, và thấp hơn (bước sóng dài hơn) khi chúng di chuyển ra xa nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc bản chất của hiệu ứng. Ví dụ: 'The Doppler effect of light'. in: Sử dụng để chỉ ứng dụng hoặc ngữ cảnh mà hiệu ứng xảy ra. Ví dụ: 'The Doppler effect in radar'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Doppler effect'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we had better equipment, we would be able to measure the doppler effect more accurately.
|
Nếu chúng ta có thiết bị tốt hơn, chúng ta sẽ có thể đo hiệu ứng Doppler chính xác hơn. |
| Phủ định |
If the ambulance siren wasn't so loud, we wouldn't notice the doppler effect as easily.
|
Nếu tiếng còi xe cứu thương không quá lớn, chúng ta sẽ không nhận thấy hiệu ứng Doppler dễ dàng như vậy. |
| Nghi vấn |
Would we understand the universe better if we could fully grasp the doppler effect?
|
Liệu chúng ta có hiểu vũ trụ rõ hơn nếu chúng ta có thể nắm bắt đầy đủ hiệu ứng Doppler không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Doppler effect is noticeable when a vehicle with a siren passes by.
|
Hiệu ứng Doppler có thể nhận thấy khi một chiếc xe có còi hú chạy ngang qua. |
| Phủ định |
The Doppler effect isn't always obvious in everyday sound perception.
|
Hiệu ứng Doppler không phải lúc nào cũng rõ ràng trong nhận thức âm thanh hàng ngày. |
| Nghi vấn |
Is the Doppler effect significant in astronomical observations?
|
Hiệu ứng Doppler có ý nghĩa quan trọng trong các quan sát thiên văn học phải không? |