dorky
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dorky'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vụng về trong giao tiếp xã hội hoặc lỗi thời.
Definition (English Meaning)
Socially awkward or unfashionable.
Ví dụ Thực tế với 'Dorky'
-
"He looked a little dorky in his oversized glasses."
"Anh ấy trông hơi ngớ ngẩn với cặp kính quá khổ của mình."
-
"I used to think he was dorky, but now I find his awkwardness kind of endearing."
"Tôi từng nghĩ anh ta ngớ ngẩn, nhưng giờ tôi thấy sự vụng về của anh ấy có chút đáng yêu."
-
"That's a dorky hat."
"Cái mũ đó trông hơi kỳ cục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dorky'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: dorky
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dorky'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dorky' thường được dùng để miêu tả một người có vẻ ngoài hoặc hành vi kỳ lạ, vụng về và không được coi là 'cool' hay hợp thời trang. Nó mang sắc thái nhẹ nhàng, không quá nghiêm trọng như 'nerdy' (thường ám chỉ thông minh nhưng thiếu kỹ năng xã hội) hay 'geeky' (thường ám chỉ đam mê một lĩnh vực cụ thể một cách thái quá). 'Dorky' thường tập trung vào vẻ ngoài và hành vi xã hội. Có thể dùng để trêu chọc một cách thân thiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dorky'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.