(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dorky
B2

dorky

adjective

Nghĩa tiếng Việt

ngớ ngẩn vụng về kỳ cục lúa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dorky'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vụng về trong giao tiếp xã hội hoặc lỗi thời.

Definition (English Meaning)

Socially awkward or unfashionable.

Ví dụ Thực tế với 'Dorky'

  • "He looked a little dorky in his oversized glasses."

    "Anh ấy trông hơi ngớ ngẩn với cặp kính quá khổ của mình."

  • "I used to think he was dorky, but now I find his awkwardness kind of endearing."

    "Tôi từng nghĩ anh ta ngớ ngẩn, nhưng giờ tôi thấy sự vụng về của anh ấy có chút đáng yêu."

  • "That's a dorky hat."

    "Cái mũ đó trông hơi kỳ cục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dorky'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: dorky
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

awkward(vụng về)
clumsy(hậu đậu)
goofy(ngớ ngẩn)
uncool(không круто)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp hàng ngày Miêu tả tính cách

Ghi chú Cách dùng 'Dorky'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dorky' thường được dùng để miêu tả một người có vẻ ngoài hoặc hành vi kỳ lạ, vụng về và không được coi là 'cool' hay hợp thời trang. Nó mang sắc thái nhẹ nhàng, không quá nghiêm trọng như 'nerdy' (thường ám chỉ thông minh nhưng thiếu kỹ năng xã hội) hay 'geeky' (thường ám chỉ đam mê một lĩnh vực cụ thể một cách thái quá). 'Dorky' thường tập trung vào vẻ ngoài và hành vi xã hội. Có thể dùng để trêu chọc một cách thân thiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dorky'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)