(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ geeky
B2

geeky

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

mọt sách người kỳ dị đam mê công nghệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Geeky'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không hợp thời trang và vụng về về mặt xã hội hoặc hướng nội, thường dành hết tâm trí cho các hoạt động kỹ thuật hoặc sở thích trí tuệ.

Definition (English Meaning)

Unfashionable and socially awkward or introverted, typically devoted to technical pursuits or intellectual interests.

Ví dụ Thực tế với 'Geeky'

  • "He had a geeky obsession with computers."

    "Anh ấy có một sự ám ảnh kiểu mọt sách với máy tính."

  • "He was a geeky kid who loved playing video games."

    "Cậu ấy là một đứa trẻ mọt sách thích chơi điện tử."

  • "The show is popular with the geeky crowd."

    "Chương trình này được ưa chuộng bởi đám đông mọt sách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Geeky'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: geeky
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Geeky'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "geeky" thường mang ý nghĩa miệt thị nhẹ, nhưng đôi khi được sử dụng một cách trìu mến hoặc tự hào. Nó thường được dùng để mô tả những người có kiến thức sâu rộng về một lĩnh vực cụ thể, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ, khoa học hoặc văn hóa đại chúng. Sự khác biệt với "nerdy" rất nhỏ nhưng "geeky" thường được liên kết với công nghệ và internet nhiều hơn, đồng thời có thể mang một chút cá tính lập dị hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Geeky'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had been less geeky, he might have had more dates in high school.
Nếu anh ấy ít lập dị hơn, anh ấy có lẽ đã có nhiều cuộc hẹn hò hơn ở trường trung học.
Phủ định
If she hadn't been so geeky about computers, she might not have become a software engineer.
Nếu cô ấy không quá cuồng máy tính, có lẽ cô ấy đã không trở thành một kỹ sư phần mềm.
Nghi vấn
Would he have succeeded if he hadn't had that geeky passion for science?
Liệu anh ấy có thành công nếu anh ấy không có niềm đam mê kỳ quặc đó với khoa học không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)