socially
adverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Socially'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách xã giao; liên quan đến các yếu tố xã hội.
Ví dụ Thực tế với 'Socially'
-
"He is not very socially active."
"Anh ấy không hoạt động xã hội nhiều."
-
"Children learn socially through play."
"Trẻ em học hỏi về mặt xã hội thông qua vui chơi."
-
"The event was a socially conscious initiative."
"Sự kiện đó là một sáng kiến có ý thức về mặt xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Socially'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: social
- Adverb: socially
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Socially'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Socially" thường được sử dụng để mô tả hành vi, tương tác hoặc các vấn đề liên quan đến xã hội hoặc mối quan hệ giữa con người. Nó nhấn mạnh khía cạnh xã hội của một hành động hoặc tình huống. Ví dụ, "socially acceptable" có nghĩa là chấp nhận được trong xã hội, tuân thủ các chuẩn mực xã hội. Nó khác với "sociably," thường mang nghĩa thân thiện, dễ gần trong các tương tác xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với "with", nó thường chỉ mối quan hệ hoặc sự tương tác: "socially awkward with strangers" (lúng túng trong giao tiếp với người lạ). Khi đi với "in", nó chỉ bối cảnh xã hội: "socially active in the community" (tích cực hoạt động xã hội trong cộng đồng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Socially'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She interacts socially with her peers at school.
|
Cô ấy giao tiếp xã hội với bạn bè ở trường. |
| Phủ định |
He doesn't participate socially in group activities.
|
Anh ấy không tham gia các hoạt động nhóm một cách hòa đồng. |
| Nghi vấn |
Do they behave socially appropriately at formal events?
|
Họ có cư xử đúng mực trong các sự kiện trang trọng không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She adapts socially to new environments very quickly.
|
Cô ấy thích nghi với môi trường mới một cách nhanh chóng về mặt xã hội. |
| Phủ định |
They don't interact socially with their colleagues outside of work.
|
Họ không tương tác xã hội với đồng nghiệp bên ngoài công việc. |
| Nghi vấn |
Do you feel socially connected to your community?
|
Bạn có cảm thấy kết nối về mặt xã hội với cộng đồng của bạn không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He interacted socially with his colleagues at the party.
|
Anh ấy đã giao tiếp xã hội với các đồng nghiệp của mình tại bữa tiệc. |
| Phủ định |
She didn't participate socially in the group activities.
|
Cô ấy đã không tham gia các hoạt động nhóm một cách hòa đồng. |
| Nghi vấn |
Did they behave socially at the networking event?
|
Họ có cư xử hòa đồng tại sự kiện kết nối không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were more socially confident, I would attend more parties.
|
Nếu tôi tự tin hơn về mặt xã hội, tôi sẽ tham gia nhiều bữa tiệc hơn. |
| Phủ định |
If she weren't so socially awkward, she wouldn't have difficulty making friends.
|
Nếu cô ấy không quá vụng về trong giao tiếp xã hội, cô ấy sẽ không gặp khó khăn trong việc kết bạn. |
| Nghi vấn |
Would he be happier if he interacted more socially?
|
Liệu anh ấy có hạnh phúc hơn nếu anh ấy tương tác nhiều hơn về mặt xã hội không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She adapted socially to the new environment.
|
Cô ấy đã thích nghi về mặt xã hội với môi trường mới. |
| Phủ định |
In no way will they socially exclude anyone.
|
Không đời nào họ lại loại trừ ai về mặt xã hội. |
| Nghi vấn |
Should he behave socially, will he be accepted?
|
Nếu anh ấy cư xử hòa đồng, liệu anh ấy có được chấp nhận không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new employee is being socially integrated into the team.
|
Nhân viên mới đang được hòa nhập vào nhóm một cách hòa đồng. |
| Phủ định |
His antisocial behavior was not being socially accepted by the community.
|
Hành vi chống đối xã hội của anh ấy đã không được cộng đồng chấp nhận một cách hòa đồng. |
| Nghi vấn |
Will this issue be socially addressed by the government?
|
Vấn đề này sẽ được chính phủ giải quyết một cách xã hội chứ? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She behaved socially at the party yesterday.
|
Cô ấy cư xử hòa đồng tại bữa tiệc hôm qua. |
| Phủ định |
He didn't act socially awkward when he first met his girlfriend's parents.
|
Anh ấy đã không cư xử vụng về khi lần đầu gặp bố mẹ bạn gái. |
| Nghi vấn |
Did they interact socially at the conference last week?
|
Họ có tương tác xã giao tại hội nghị tuần trước không? |