nerdy
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nerdy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc mang đặc điểm của một người mọt sách, người thông minh nhưng vụng về, thiếu kỹ năng xã hội, hoặc quá đam mê một lĩnh vực cụ thể.
Definition (English Meaning)
Relating to or characteristic of a nerd.
Ví dụ Thực tế với 'Nerdy'
-
"He was always considered a nerdy kid in high school because he loved science and wore glasses."
"Anh ấy luôn bị coi là một đứa trẻ mọt sách ở trường trung học vì anh ấy thích khoa học và đeo kính."
-
"The movie portrays a nerdy student who becomes a superhero."
"Bộ phim khắc họa một học sinh mọt sách trở thành siêu anh hùng."
-
"She found his nerdy enthusiasm charming."
"Cô ấy thấy sự nhiệt tình có phần mọt sách của anh ấy thật quyến rũ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nerdy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: nerdy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nerdy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'nerdy' thường mang sắc thái châm biếm hoặc trêu chọc nhẹ nhàng, nhưng cũng có thể được sử dụng một cách trung lập hoặc thậm chí tích cực để chỉ sự thông minh, tận tâm và đam mê. Khác với 'geeky' có thể ám chỉ sự am hiểu sâu sắc về công nghệ và văn hóa đại chúng, 'nerdy' thường liên quan đến kiến thức học thuật và sự vụng về trong giao tiếp xã hội. So với 'dorky' có nghĩa là ngớ ngẩn, lố bịch, 'nerdy' tập trung hơn vào trí tuệ và sự đam mê một cách thái quá.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nerdy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.