double jeopardy
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Double jeopardy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự truy tố một người hai lần cho cùng một hành vi phạm tội.
Definition (English Meaning)
The prosecution of a person twice for the same offense.
Ví dụ Thực tế với 'Double jeopardy'
-
"The principle of double jeopardy prevents the state from retrying a defendant who has already been acquitted."
"Nguyên tắc hai lần bị xét xử ngăn cản nhà nước xét xử lại một bị cáo đã được tuyên trắng án."
-
"The judge ruled that prosecuting him again would constitute double jeopardy."
"Thẩm phán phán quyết rằng việc truy tố anh ta lần nữa sẽ cấu thành việc xét xử hai lần."
-
"The Fifth Amendment protects citizens from double jeopardy."
"Tu chính án thứ năm bảo vệ công dân khỏi việc xét xử hai lần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Double jeopardy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: double jeopardy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Double jeopardy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Double jeopardy là một nguyên tắc pháp lý ngăn cản việc một người bị xét xử hoặc trừng phạt hai lần cho cùng một tội. Nó bảo vệ quyền của cá nhân khỏi việc bị nhà nước lạm dụng quyền lực. Nguyên tắc này dựa trên cơ sở rằng một người đã được tòa án phán quyết vô tội thì không nên bị quấy rối thêm bằng các cáo buộc tương tự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: Double jeopardy *of* being tried again. Double jeopardy *in* a criminal case.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Double jeopardy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.